×

우리는 LingQ를 개선하기 위해서 쿠키를 사용합니다. 사이트를 방문함으로써 당신은 동의합니다 쿠키 정책.

image

Space Patrol, 太空巡逻队,蓝月亮任务 4:修好小布

太空 巡逻队 ,蓝月亮 任务 4:修好 小 布

灵果 要 完成 太空 巡逻队 的 任务 。

但是 ,他 得 先 修好 小 布 。

灵果 把 小 布带 到 了 实验室 。

他 找到 了 一个 快速 充电器 。

灵果 给 小 布 充电 。

嗡 ! 叮 ! 小布 的 灯 亮了 。

“耶 ! ”灵果 说 。

“你好 ! ”小布 说 。

她 转 了 一圈 。

嘎吱 ! 当啷 ! 哐当 !

“哦 ,天 啊 ! ”小布 说 ,“我 的 状态 很 不好 ,

我 的 胳膊 动 不了 了 !

“我 可以 修好 。 ” 灵果 说 。

他 检查 了 一下 小布 的 胳膊 。

有 一些 零件 松 了 。

灵果 看 了 看 周围 。

“要是 有 扳手 就 好 了 。 ”他 说 。

他 用 手 拧紧 了 松 的 零件 。

小布 动了动 胳膊 。

“好 多 了 ! ”她 说 。

灵果 笑 了 。 “还有 哦 !

他 清理 了 小布 的 铁锈 。

他 修补 了 凹坑 。

然后 ,还 给 她 喷上了 新 油漆 。

“现在 完美 了 ! ”灵果 说 。

小 布 眨 了 眨眼睛 。 “真的 吗 ?

灵果 点 了 点头 。 “真的 !

“我 很 旧 。 ”小 布 说 ,

“但是 ,我 可以 帮 你 。

“你 知道 蓝月亮 在 哪儿 吗 ? ”灵果 问 。

“我 知道 。 ”小 布 说 。

小布 的 地图 亮 了 。 叮 !

“太好 了 ,”灵果 说 ,“上 飞船 吧 !

这样 就 可以 飞往 宇宙 了 !

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

太空 巡逻队 ,蓝月亮 任务 4:修好 小 布 tài kōng|xún luó duì|lán yuè liàng|rèn wù|xiū hǎo|xiǎo|bù space|patrol team|blue moon|mission|fix|small|cloth không gian|đội tuần tra|ánh trăng xanh|nhiệm vụ|sửa chữa|nhỏ|búp bê Raumpatrouille, Blue Moon Mission 4: Fix Boo! Space Patrol, Blue Moon Mission 4: Fix Boo! Space Patrol, Blue Moon Mission 4: Fix Little Bu Patrulla Espacial, Misión Luna Azul 4: Arreglar el Boo Space Patrol, Blue Moon Mission 4 : Fix the Boo Pattuglia spaziale, missione Blue Moon 4: aggiusta Boo! スペースパトロール、ブルームーン・ミッション4:ブーを修理せよ Patrulha Espacial, Missão Lua Azul 4: Fix Boo! Космический патруль, Голубая луна Миссия 4: Исправить бу Rymdpatrullen, Blue Moon Uppdrag 4: Fixa Boo! 太空巡逻队,蓝月亮任务 4:修好小布 太空巡邏隊,藍月亮任務4:修好小布 Đội tuần tra không gian, nhiệm vụ 4 của Bạch Nguyệt: Sửa chữa Tiểu Bố.

灵果 要 完成 太空 巡逻队 的 任务 。 líng guǒ|yào|wán chéng|tài kōng|xún luó duì|de|rèn wù spirit fruit|need to|complete|space|patrol team|attributive marker|mission linh quả|muốn|hoàn thành|không gian|đội tuần tra|trợ từ sở hữu|nhiệm vụ Lingguo needs to complete the Space Patrol mission. Linh Quả phải hoàn thành nhiệm vụ của đội tuần tra không gian.

但是 ,他 得 先 修好 小 布 。 dàn shì|tā|děi|xiān|xiū hǎo|xiǎo|bù but|he|has to|first|fix|small|cloth nhưng|anh ấy|phải|trước|sửa xong|nhỏ|cái khăn But first, he has to fix Little Bu. Nhưng trước tiên, cậu ấy phải sửa chữa Tiểu Bố.

灵果 把 小 布带 到 了 实验室 。 líng guǒ|bǎ|xiǎo|bù dài|dào|le|shí yàn shì Lingguo|emphasis marker|small|cloth strap|to|past tense marker|laboratory tên người|trợ từ chỉ hành động|nhỏ|dây vải|đến|trợ từ hoàn thành|phòng thí nghiệm Lingguo took Little Bu to the laboratory. Linh Quả đã mang Tiểu Bố đến phòng thí nghiệm.

他 找到 了 一个 快速 充电器 。 tā|zhǎo dào|le|yī gè|kuài sù|chōng diàn qì he|found|past tense marker|one|fast|charger Anh ấy|tìm thấy|trợ từ quá khứ|một|nhanh|bộ sạc He found a fast charger. Anh ấy đã tìm thấy một bộ sạc nhanh.

灵果 给 小 布 充电 。 líng guǒ|gěi|xiǎo|bù|chōng diàn Lingguo|give|small|cloth|charge linh quả|cho|nhỏ|bông|sạc Lingguo is charging Little Bu. Ling Guo đang sạc cho Tiểu Bố.

嗡 ! wēng buzz tiếng vo ve Buzz! Vù! 叮 ! dīng ding tiếng chuông Ding! Đinh! 小布 的 灯 亮了 。 xiǎo bù|de|dēng|liàng le small|cloth|attributive marker|lamp Tiểu Bố|của|đèn|đã sáng Little Bu's light is on. Đèn của Tiểu Bố sáng lên.

“耶 ! yay yeah "Yay! “Yeah! ”灵果 说 。 líng guǒ|shuō spirit fruit|said linh quả|nói " Lingguo said. ”Linh Quả nói.

“你好 ! nǐ hǎo hello Xin chào "Hello! “Xin chào! ”小布 说 。 xiǎo bù|shuō small|cloth Tiểu Bố|nói "Little Bu said. "Tiểu Bố nói."},{

她 转 了 一圈 。 tā|zhuǎn|le|yī quān she|turn|past tense marker|one circle cô ấy|quay|trợ từ quá khứ|một vòng She turned around.

嘎吱 ! gā zhī creak tiếng kêu Creak! 当啷 ! dāng lāng clink âm thanh va chạm Clang! 哐当 ! kuāng dāng clatter âm thanh va chạm Clang! Cạch!

“哦 ,天 啊 ! ó|tiān|a oh|sky|ah ôi|trời|à "Oh, heavens! “Ôi, trời ơi! ”小布 说 ,“我 的 状态 很 不好 , xiǎo bù|shuō|wǒ|de|zhuàng tài|hěn|bù hǎo small|cloth|said|I|attributive marker|state|very Tiểu Bố|nói|tôi|trợ từ sở hữu|trạng thái|rất|không tốt " Little Bu said, "I'm not in a good state, ”Tiểu Bố nói, “Tình trạng của tôi rất tệ,

我 的 胳膊 动 不了 了 ! wǒ|de|gē bó|dòng|bù liǎo|le I|attributive marker|arm|move|cannot|emphasis marker tôi|trợ từ sở hữu|cánh tay|cử động|không thể|trạng từ nhấn mạnh I can't move my arm!" Tay của tôi không thể cử động được nữa!

“我 可以 修好 。 wǒ|kě yǐ|xiū hǎo I|can|fix tôi|có thể|sửa chữa xong "I can fix it." “Tôi có thể sửa chữa. ” 灵果 说 。 líng guǒ|shuō Ling Guo said. ”Ling Guo nói.

他 检查 了 一下 小布 的 胳膊 。 tā|jiǎn chá|le|yī xià|xiǎo bù|de|gē bó he|check|past tense marker|a bit|small|cloth|attributive marker anh ấy|kiểm tra|trợ từ quá khứ|một chút|Tiểu Bố|từ sở hữu|cánh tay He checked Little Bu's arm. Anh ấy kiểm tra cánh tay của Little Bu.

有 一些 零件 松 了 。 yǒu|yī xiē|líng jiàn|sōng|le there are|some|parts|loose|emphasis marker có|một số|linh kiện|lỏng|trạng từ chỉ trạng thái Some parts were loose. Có một số bộ phận bị lỏng.

灵果 看 了 看 周围 。 líng guǒ|kàn|le|kàn|zhōu wéi spirit fruit|look|past tense marker|look|surroundings linh quả|nhìn|trợ từ quá khứ|nhìn|xung quanh Lingguo looked around. Linh Quả nhìn xung quanh.

“要是 有 扳手 就 好 了 。 yào shì|yǒu|bān shǒu|jiù|hǎo|le if|have|wrench|then|good|emphasis marker nếu|có|cờ lê|thì|tốt|rồi "It would be great if there was a wrench. "Giá mà có một cái cờ lê thì tốt biết mấy." ”他 说 。 tā|shuō he|said anh ấy|nói " he said. Ông ấy nói.

他 用 手 拧紧 了 松 的 零件 。 tā|yòng|shǒu|níng jǐn|le|sōng|de|líng jiàn he|use|hand|tighten|past tense marker|loose|attributive marker|parts anh ấy|dùng|tay|vặn chặt|trợ từ quá khứ|lỏng|từ chỉ sở hữu|linh kiện He tightened the loose parts with his hands. Ông ấy dùng tay vặn chặt các bộ phận lỏng.

小布 动了动 胳膊 。 xiǎo bù|dòng le dòng|gē bo small|cloth|moved Tiểu Bố|đã động đậy|cánh tay Little Bu moved her arm. Little Bu đã cử động cánh tay.

“好 多 了 ! hǎo|duō|le a lot|emphasis marker| tốt|nhiều|nhấn mạnh "Much better!" “Tốt hơn nhiều rồi! ”她 说 。 tā|shuō she|said cô ấy|nói she said. ”Cô ấy nói.

灵果 笑 了 。 líng guǒ|xiào|le spirit fruit|smile|emphasis marker linh quả|cười|trạng từ hoàn thành Ling Guo smiled. Ling Guo cười. “还有 哦 ! hái yǒu|ó still have|emphasis marker còn|à "And also, oh!"},{ “Còn nữa nhé !

他 清理 了 小布 的 铁锈 。 tā|qīng lǐ|le|xiǎo bù|de|tiě xiù he|cleaned|past tense marker|small|cloth|attributive marker Anh ấy|dọn dẹp|trợ từ quá khứ|tên người|từ sở hữu|gỉ sét Anh ấy đã làm sạch gỉ sét trên chiếc khăn nhỏ.

他 修补 了 凹坑 。 tā|xiū bǔ|le|āo kēng he|repaired|past tense marker|dent anh ấy|sửa chữa|trợ từ quá khứ|vết lõm Anh ấy đã sửa chữa những vết lõm.

然后 ,还 给 她 喷上了 新 油漆 。 rán hòu|hái|gěi|tā|pēn shàng le|xīn|yóu qī then|also|to|her|spray|on|past tense marker sau đó|còn|cho|cô ấy|đã phun lên|mới|sơn Then, they sprayed new paint on her. Sau đó, còn phun cho cô ấy một lớp sơn mới.

“现在 完美 了 ! xiàn zài|wán měi|le now|perfect|emphasis marker bây giờ|hoàn hảo|trạng từ nhấn mạnh "Now it's perfect!" "Bây giờ thì hoàn hảo rồi!" ”灵果 说 。 líng guǒ|shuō spirit fruit|said linh quả|nói Ling Guo said. Linh Quả nói.

小 布 眨 了 眨眼睛 。 xiǎo|bù|zhǎ|le|zhǎ yǎn jīng small|cloth|blink|past tense marker|blink eyes nhỏ|tên|nháy|đã|mắt Little Bu blinked. Tiểu Bố chớp chớp mắt. “真的 吗 ? zhēn de|ma really|question marker thật sao|từ nghi vấn "Really?" “Thật sao ? "

灵果 点 了 点头 。 líng guǒ|diǎn|le|diǎn tóu Ling Guo|point|past tense marker|nod linh quả|gật đầu|trợ từ quá khứ|gật đầu Ling Guo nodded. Linh Quả gật đầu. “真的 ! zhēn de really thật sự "Really!" “Thật đấy !

“我 很 旧 。 wǒ|hěn|jiù I|very|old tôi|rất|cũ "I am very old. “Tôi rất cũ. ”小 布 说 , xiǎo|bù|shuō small|cloth|said nhỏ|tên|nói " Little Bu said, ”Tiểu Bố nói,

“但是 ,我 可以 帮 你 。 dàn shì|wǒ|kě yǐ|bāng|nǐ but|I|can|help|you nhưng|tôi|có thể|giúp|bạn "but I can help you. “Nhưng tôi có thể giúp bạn. "

“你 知道 蓝月亮 在 哪儿 吗 ? nǐ|zhī dào|lán yuè liàng|zài|nǎ er|ma you|know|blue moon|at|where|question marker bạn|biết|Bột giặt|ở|đâu|từ nghi vấn "Do you know where the blue moon is?" “Bạn có biết Blue Moon ở đâu không? ”灵果 问 。 líng guǒ|wèn spirit fruit|ask linh quả|hỏi Ling Guo asked. ”Ling Guo hỏi.

“我 知道 。 wǒ|zhī dào I|know tôi|biết "I know." “Tôi biết. ”小 布 说 。 xiǎo|bù|shuō small|cloth|said nhỏ|Bố|nói Xiao Bu said. ”Tiểu Bố nói.

小布 的 地图 亮 了 。 xiǎo bù|de|dì tú|liàng|le small|cloth|attributive marker|map|bright Tiểu Bố|của|bản đồ|sáng|trạng từ chỉ sự thay đổi trạng thái Little Bu's map lit up. Bản đồ của Tiểu Bố đã sáng lên. 叮 ! dīng ding tiếng chuông Ding! Đinh!

“太好 了 ,”灵果 说 ,“上 飞船 吧 ! tài hǎo|le|líng guǒ|shuō|shàng|fēi chuán|ba too good|emphasis marker|Ling Guo|said|on|spaceship|suggestion marker quá tốt|nhấn mạnh|Linh Quả|nói|lên|tàu vũ trụ|từ nhấn mạnh "Great!" Ling Guo said, "Let's get on the spaceship! “Tuyệt quá,” Linh Quả nói, “Lên tàu vũ trụ thôi!

这样 就 可以 飞往 宇宙 了 ! zhè yàng|jiù|kě yǐ|fēi wǎng|yǔ zhòu|le this way|then|can|fly to|universe|emphasis marker như vậy|thì|có thể|bay đến|vũ trụ|trợ từ nhấn mạnh This way we can fly to the universe! Như vậy chúng ta có thể bay vào vũ trụ rồi!

SENT_CWT:AsVK4RNK=26.59 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=190.68 SENT_CWT:9r5R65gX=1.89 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.79 en:unknowd vi:9r5R65gX openai.2025-02-07 ai_request(all=70 err=0.00%) translation(all=56 err=5.36%) cwt(all=202 err=0.99%)