一点儿 小意思
Ein kleines bisschen Spaß
a little bit
No es para tanto.
Ce n'est pas grave.
Non è un problema.
ちょっとした遊び心
Não é nada de especial.
Ничего страшного.
Một chút tầm thường
汉生 : 林清 , 这 是 我 从 老家 带来 的 土特产 , 送给 你 。
Han Sheng: Lin Qing, this is the souvenir I brought from my hometown for you.
漢生:林清、故郷から持ってきたお土産です。
Hàn Sinh: Lâm Thanh, đây là quà lưu niệm anh từ quê hương mang về cho em.
汉生 : 林清 , 这 是 我 从 老家 带来 的 土特产 , 送给 你 。
Han Sheng: Lin Qing, this is the souvenir I brought from my hometown for you.
Hàn Sinh: Lâm Thanh, đây là quà lưu niệm anh từ quê hương mang về cho em.
汉生 : 林清 , 这 是 我 从 老家 带来 的 土特产 , 送给 你 。
Han Sheng: Lin Qing, this is the souvenir I brought from my hometown for you.
Hàn Sinh: Lâm Thanh, đây là quà lưu niệm anh từ quê hương mang về cho em.
林清 : 你 怎么 这么 客气 !
Lin Qing: Why are you so polite!
Lin Qing:なぜあなたはとても礼儀正しいのですか!
Lâm Thanh: Sao lại khách khí như vậy!
林清 : 你 怎么 这么 客气 !
Lin Qing: Why are you so polite!
Lâm Thanh: Sao lại khách khí như vậy!
林清 : 你 怎么 这么 客气 !
Lin Qing: Why are you so polite!
汉生 : 没有 , 没有 , 只是 一点儿 小意思 。
Han Sheng: No, no, it's just a trifle.
漢生:いいえ、いいえ、それはささいなことです。
Hàn Sinh: Không, không, chỉ một chút thôi.
汉生 : 没有 , 没有 , 只是 一点儿 小意思 。
Han Sheng: No, no, just a little thought.
汉生 : 没有 , 没有 , 只是 一点儿 小意思 。
Han Sheng: No, no, it's just a trifle.
林清 : 那 谢谢 你 了 !
Lin Qing: Then thank you!
林青:それでは、ありがとうございました!
Lâm Thanh: Vậy thì cảm ơn bạn!
林清 : 那 谢谢 你 了 !
Lin Qing: Then thank you!
林青:ありがとう!
林清 : 那 谢谢 你 了 !
Lin Qing: Then thank you!
单词
word
“ 老家 ”“ 老家 ”
"Hometown" "Hometown"
“Quê hương” “Quê hương”
“ 土特产 ”“ 土特产 ”
"Local products" "Local products"
"đặc sản địa phương" "đặc sản địa phương"
“ 怎么 ”“ 怎么 ”
"How" "how"
“ 这么 ”“ 这么 ”
"So" "So"
“ 客气 ”“ 客气 ”
" you are welcome"
“ 只是 ”“ 只是 ”
"Just" "just"
“ 一点儿 小意思 ”“ 一点儿 小意思 ”
"A little bit of a little meaning" "A little bit of a little meaning"
「少し意味の少し」「少し意味の少し」
"Vui một chút" "Vui một chút"