×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.


image

HSK3 textbook, HSK3 04-01

HSK3 04-01

小明 : 这是 你们 比赛 的 照片 吗 ?

马可 : 是 , 这是 我们 的 比赛 后 照 的 。

小明 : 照 得 不错 , 你们 都 是 一个 年级 的 吗 ?

马可 : 不是 。那个 又 高 又 漂亮 的 女孩儿 是 二年级 的 。

小明 : 旁边 那个 拿 着 书 笑 的 人 是 谁 ?

马可 : 那 是 我 !

比赛 , 照片 , 年级 , 又 , 小明 , 马可

HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01 HSK3 04-01

小明 : 这是 你们 比赛 的 照片 吗 ? Xiao Ming: Is this a photo of your competition? Xiao Ming : Est-ce une photo de votre concurrent ? Xiao Ming: Đây có phải là ảnh từ cuộc thi của bạn không?

马可 : 是 , 这是 我们 的 比赛 后 照 的 。 Marco: Yes, this is our postgame photo. Marco : Oui, c'est notre photo d'après-match. Marco: Vâng, đây là bức ảnh được chụp sau trận đấu của chúng ta.

小明 : 照 得 不错 , 你们 都 是 一个 年级 的 吗 ? Xiao Ming: The photo is good. Are you all in the same grade? Xiao Ming : Bravo, êtes-vous tous dans la même classe ? Tiểu Minh: Ảnh đẹp quá, các cậu học cùng lớp à?

马可 : 不是 。那个 又 高 又 漂亮 的 女孩儿 是 二年级 的 。 Marco: No. That tall and beautiful girl is in the second grade. Marc : Non. Cette grande et belle fille est en deuxième année. Marco: Không. Cô gái cao ráo xinh đẹp đang học lớp hai.

小明 : 旁边 那个 拿 着 书 笑 的 人 是 谁 ? Xiao Ming: Who is the man with the book laughing next to him? Xiao Ming : Qui est cet homme qui rit avec un livre à côté de lui ? Xiao Ming: 横に本を持って笑っている男性は誰ですか? Tiểu Minh: Người bên cạnh cầm sách cười cười là ai vậy?

马可 : 那 是 我 ! Marco: That's me! Marc : C'est moi !

比赛 , 照片 , 年级 , 又 , 小明 , 马可 contest, photo, grade, again, xiaoming, marco concours, photo, note, et, Xiao Ming, Marco