×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.


image

Health, 北京准备禁烟啦!

北京 准备 禁烟 啦!

距 北京 承诺 的 “ 无烟 奥运 ” 开幕 还 剩 不到 200 天

北京 官方 近日 公布 了 《 北京市 公共场所 禁止 吸烟 的 若干 规定 ( 送审稿 )》

准备 在 北京 的 办公 场所 和 餐厅 、 宾馆 实施 禁烟 。

这一 禁烟 新 规定 至少 将 对 北京 近 400 万 烟民 产生 影响 。

在 中国 , 约 有 3.5 亿 烟民 , 每年 死 于 二手烟 的 人数 超过 10 万 。

规定 要求 :“ 在 体育场馆 、 健身 场所 和 对 社会 开放 的 文物保护 单位 等 公共场所 实施 室内 及 室外 禁烟 。

餐厅 、 宾馆 、 饭店 、 旅店 、 招待所 、 培训中心 、 度假村 等 公共场所 室内 禁止 吸烟 。 这部 禁止 公共场所 吸烟 的 政府 令 预计 将 在 今年 2 月 后 出台 。

该 法规 被 认为 将 有效 支持 “ 无烟 奥运 ”, 并 成为 今后 北京 和 中国 公共场所 禁烟 和 控烟 立法 的 新起点 。


北京 准备 禁烟 啦! Peking ist bereit für ein Rauchverbot! Beijing is preparing to ban smoking! Pékin est prêt à interdire de fumer ! 北京は禁煙の準備が整っている! Bắc Kinh đang chuẩn bị cấm hút thuốc!

距 北京 承诺 的 “ 无烟 奥运 ” 开幕 还 剩 不到 200 天 Less than 200 days to go before Beijing's promised 'smoke-free Olympics' kick off 北京が約束した「禁煙オリンピック」まであと200日弱 Chỉ còn chưa đầy 200 ngày nữa là khai mạc “Thế vận hội không khói thuốc” mà Bắc Kinh hứa hẹn

北京 官方 近日 公布 了 《 北京市 公共场所 禁止 吸烟 的 若干 规定 ( 送审稿 )》 Beijing officials recently announced "Several Regulations on the Prohibition of Smoking in Public Places in Beijing (Draft for Review)" Các quan chức Bắc Kinh gần đây đã công bố "Một số quy định về cấm hút thuốc ở nơi công cộng ở Bắc Kinh (Dự thảo để xem xét)"

准备 在 北京 的 办公 场所 和 餐厅 、 宾馆 实施 禁烟 。 Chúng tôi đang chuẩn bị thực hiện lệnh cấm hút thuốc tại các văn phòng, nhà hàng và khách sạn ở Bắc Kinh.

这一 禁烟 新 规定 至少 将 对 北京 近 400 万 烟民 产生 影响 。 The new ban will at least affect Beijing's nearly 4 million smokers. この新たな喫煙禁止は、少なくとも北京の約 400 万人の喫煙者に影響を与えます。 Quy định chống hút thuốc mới này sẽ có tác động đến ít nhất gần 4 triệu người hút thuốc ở Bắc Kinh.

在 中国 , 约 有 3.5 亿 烟民 , 每年 死 于 二手烟 的 人数 超过 10 万 。 中国では、約 3 億 5000 万人の喫煙者がおり、毎年 10 万人以上が受動喫煙で死亡しています。 Ở Trung Quốc, có khoảng 350 triệu người hút thuốc và hơn 100.000 người chết vì hút thuốc thụ động mỗi năm.

规定 要求 :“ 在 体育场馆 、 健身 场所 和 对 社会 开放 的 文物保护 单位 等 公共场所 实施 室内 及 室外 禁烟 。 Die Vorschriften verlangen: „In öffentlichen Räumen wie Stadien, Fitness- und Kulturstätten, die der Gesellschaft offen stehen, sind Rauchverbote im Innen- und Außenbereich durchzusetzen. 規則では、「スポーツ施設、フィットネス施設、社会に開放された文化財保護施設などの公共の場所では、屋内外の禁煙を実施する必要があります。 Quy định yêu cầu: “Lệnh cấm hút thuốc trong nhà và ngoài trời được thực hiện ở những nơi công cộng như địa điểm thể thao, địa điểm tập thể dục, các đơn vị bảo vệ di tích văn hóa mở cửa cho công chúng.

餐厅 、 宾馆 、 饭店 、 旅店 、 招待所 、 培训中心 、 度假村 等 公共场所 室内 禁止 吸烟 。 Das Rauchen ist in Restaurants, Hotels, Restaurants, Hotels, Pensionen, Trainingszentren, Resorts und anderen öffentlichen Orten verboten. 这部 禁止 公共场所 吸烟 的 政府 令 预计 将 在 今年 2 月 后 出台 。 Diese staatliche Anordnung zum Rauchverbot an öffentlichen Orten wird voraussichtlich nach Februar dieses Jahres erlassen. Lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng của chính phủ dự kiến sẽ được ban hành sau tháng 2 năm nay.

该 法规 被 认为 将 有效 支持 “ 无烟 奥运 ”, 并 成为 今后 北京 和 中国 公共场所 禁烟 和 控烟 立法 的 新起点 。 この規制は、「禁煙オリンピック」を効果的にサポートし、北京と中国の公共の場所での喫煙禁止と規制に関する将来の法律の新たな出発点になると考えられています。 Quy định này được coi là hỗ trợ hiệu quả cho “Thế vận hội không khói thuốc” và trở thành điểm khởi đầu mới cho luật pháp tương lai của Bắc Kinh và Trung Quốc về cấm hút thuốc và kiểm soát thuốc lá ở nơi công cộng.