×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.

image

podcasts on language, 请问有红色的领带吗?

请问 有 红色 的 领带 吗 ?

汉生 : 你好 , 请问 有 红色 的 领带 吗 ?

汉生 : 你好 , 请问 有 红色 的 领带 吗 ?

汉生 : 你好 , 请问 有 红色 的 领带 吗 ?

售货员 :对不起 ,没有 红色 的 领带 。 你 喜欢 黄色 的 领带 吗 ?

售货员 :对不起 ,没有 红色 的 领带 。 你 喜欢 黄色 的 领带 吗 ?

售货员 :对不起 ,没有 红色 的 领带 。 你 喜欢 黄色 的 领带 吗 ?

汉生 :我 不 喜欢 黄色 的 领带 。 有 蓝色 的 领带 吗 ? 汉生 :我 不 喜欢 黄色 的 领带 。 有 蓝色 的 领带 吗 ? 汉生 :我 不 喜欢 黄色 的 领带 。 有 蓝色 的 领带 吗 ? 售货员 :有 蓝色 的 领带 。

售货员 :有 蓝色 的 领带 。

售货员 :有 蓝色 的 领带 。

单词

“ 请问 ”“ 请问 ”

“ 红 ”“ 红 ”

“ 色 ”“ 色 ”

“ 领带 ”“ 领带 ”

“ 喜欢 ”“ 喜欢 ”

“ 黄 ”“ 黄 ”

“ 蓝 ”“ 蓝 ”

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

请问 有 红色 的 领带 吗 ? qǐng wèn|yǒu|hóng sè|de|lǐng dài|ma xin hỏi|có|màu đỏ|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Do you have a red tie, please? ¿Tiene una corbata roja, por favor? Tem uma gravata vermelha, por favor? Xin hỏi, có cà vạt màu đỏ không?

汉生 : 你好 , 请问 有 红色 的 领带 吗 ? hàn shēng|nǐhǎo|qǐngwèn|yǒu|hóngsè|de|lǐngdài|ma Han Sheng: Hello, is there a red tie? Hán Sinh: Xin chào, xin hỏi có cà vạt màu đỏ không?

汉生 : 你好 , 请问 有 红色 的 领带 吗 ? hàn shēng|nǐhǎo|qǐngwèn|yǒu|hóngsè|de|lǐngdài|ma Han Sheng: Hello, is there a red tie? Hán Sinh: Xin chào, xin hỏi có cà vạt màu đỏ không?

汉生 : 你好 , 请问 有 红色 的 领带 吗 ? hàn shēng|nǐhǎo|qǐngwèn|yǒu|hóngsè|de|lǐngdài|ma Han Sheng: Hello, is there a red tie? Hán Sinh: Xin chào, xin hỏi có cà vạt màu đỏ không?

售货员 :对不起 ,没有 红色 的 领带 。 shòu huò yuán|duì bù qǐ|méi yǒu|hóng sè|de|lǐng dài nhân viên bán hàng|xin lỗi|không có|màu đỏ|trợ từ sở hữu|cà vạt Salesperson: Sorry, no red tie. Người bán hàng: Xin lỗi, không có cà vạt màu đỏ. 你 喜欢 黄色 的 领带 吗 ? nǐ|xǐ huān|huáng sè|de|lǐng dài|ma bạn|thích|màu vàng|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Do you like yellow tie? Bạn có thích cà vạt màu vàng không?

售货员 :对不起 ,没有 红色 的 领带 。 shòu huò yuán|duì bù qǐ|méi yǒu|hóng sè|de|lǐng dài nhân viên bán hàng|xin lỗi|không có|màu đỏ|trợ từ sở hữu|cà vạt Người bán hàng: Xin lỗi, không có cà vạt màu đỏ. 你 喜欢 黄色 的 领带 吗 ? nǐ|xǐ huān|huáng sè|de|lǐng dài|ma bạn|thích|màu vàng|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Do you like yellow tie? Bạn có thích cà vạt màu vàng không?

售货员 :对不起 ,没有 红色 的 领带 。 shòu huò yuán|duì bù qǐ|méi yǒu|hóng sè|de|lǐng dài nhân viên bán hàng|xin lỗi|không có|màu đỏ|trợ từ sở hữu|cà vạt Người bán hàng: Xin lỗi, không có cà vạt màu đỏ. 你 喜欢 黄色 的 领带 吗 ? nǐ|xǐ huān|huáng sè|de|lǐng dài|ma bạn|thích|màu vàng|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Do you like yellow tie? Bạn có thích cà vạt màu vàng không?

汉生 :我 不 喜欢 黄色 的 领带 。 hàn shēng|wǒ|bù|xǐ huān|huáng sè|de|lǐng dài tên người|tôi|không|thích|màu vàng|trợ từ sở hữu|cà vạt Han Sheng: I don't like yellow tie. Hán Sinh: Tôi không thích cà vạt màu vàng. 有 蓝色 的 领带 吗 ? yǒu|lán sè|de|lǐng dài|ma có|màu xanh|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Is there a blue tie? Có cà vạt màu xanh không? 汉生 :我 不 喜欢 黄色 的 领带 。 hàn shēng|wǒ|bù|xǐ huān|huáng sè|de|lǐng dài tên người|tôi|không|thích|màu vàng|trợ từ sở hữu|cà vạt Han Sheng: I don't like yellow tie. Hán Sinh: Tôi không thích cà vạt màu vàng. 有 蓝色 的 领带 吗 ? yǒu|lán sè|de|lǐng dài|ma có|màu xanh|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Is there a blue tie? Có cà vạt màu xanh không? 汉生 :我 不 喜欢 黄色 的 领带 。 hàn shēng|wǒ|bù|xǐ huān|huáng sè|de|lǐng dài tên người|tôi|không|thích|màu vàng|trợ từ sở hữu|cà vạt Hán Sinh: Tôi không thích cà vạt màu vàng. 有 蓝色 的 领带 吗 ? yǒu|lán sè|de|lǐng dài|ma có|màu xanh|trợ từ sở hữu|cà vạt|từ nghi vấn Có cà vạt màu xanh không? 售货员 :有 蓝色 的 领带 。 shòu huò yuán|yǒu|lán sè|de|lǐng dài nhân viên bán hàng|có|màu xanh|trợ từ sở hữu|cà vạt Salesperson: There is a blue tie. Người bán hàng: Có cà vạt màu xanh.

售货员 :有 蓝色 的 领带 。 shòu huò yuán|yǒu|lán sè|de|lǐng dài nhân viên bán hàng|có|màu xanh|trợ từ sở hữu|cà vạt Người bán hàng: Có cà vạt màu xanh.

售货员 :有 蓝色 的 领带 。 shòu huò yuán|yǒu|lán sè|de|lǐng dài nhân viên bán hàng|có|màu xanh|trợ từ sở hữu|cà vạt Salesperson: There is a blue tie. Người bán hàng: Có cà vạt màu xanh.

单词 dān cí từ word Từ

“ 请问 ”“ 请问 ” qǐngwèn|qǐngwèn "Excuse me" "Excuse me" “ Xin hỏi ”“ Xin hỏi ”

“ 红 ”“ 红 ” hóng|hóng "red" "red" “ Đỏ ”“ Đỏ ”

“ 色 ”“ 色 ” sè|sè "color" "color" “ Màu ”“ Màu ”

“ 领带 ”“ 领带 ” lǐngdài|lǐngdài "Tie" "Tie" “ Cà vạt ”“ Cà vạt ”

“ 喜欢 ”“ 喜欢 ” xǐhuan|xǐhuan “ Thích ”“ Thích ”

“ 黄 ”“ 黄 ” huáng|huáng “ Vàng ”“ Vàng ”

“ 蓝 ”“ 蓝 ” lán|lán “ Xanh ”“ Xanh ”

ai_request(all=34 err=0.00%) translation(all=27 err=0.00%) cwt(all=132 err=28.79%) vi:9r5R65gX:250501 openai.2025-02-07 SENT_CWT:9r5R65gX=3.3 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.54