×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.

image

podcasts on language, 迷路

迷路

林青 :汉生 ,救命 ! 我 迷路 了 !

林青 :汉生 ,救命 ! 我 迷路 了 !

林青 :汉生 ,救命 ! 我 迷路 了 !

汉生 :你 在 哪里 ? 汉生 :你 在 哪里 ? 汉生 :你 在 哪里 ? 林青 :我 不知道 这 是 哪里 。 这里 有 一个 中国银行 的 大楼 ,对面 有 一家 医院 。 林青 :我 不知道 这 是 哪里 。 这里 有 一个 中国银行 的 大楼 ,对面 有 一家 医院 。 林青 :我 不知道 这 是 哪里 。 这里 有 一个 中国银行 的 大楼 ,对面 有 一家 医院 。 汉生 :我 知道 了 ,你 在 那里 等 我 ,我 马上 到 。

汉生 :我 知道 了 ,你 在 那里 等 我 ,我 马上 到 。

汉生 :我 知道 了 ,你 在 那里 等 我 ,我 马上 到 。

单词

“ 救命 ”“ 救命 ”

“ 迷路 ”“ 迷路 ”

“ 哪里 ”“ 哪里 ”

“ 这里 ”“ 这里 ”

“ 中国 ”“ 中国 ”

“ 银行 ”“ 银行 ”

“ 大楼 ”“ 大楼 ”

“ 对面 ”“ 对面 ”

“ 医院 ”“ 医院 ”

“ 知道 ”“ 知道 ”

“ 那里 ”“ 那里 ”

“等 ”“等 ”

“ 马上 ”“ 马上 ”

“ 到 ”“ 到 ”

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

迷路 mí lù lạc đường lost вестибулярный лабиринт (внутреннего уха) Lạc đường Lost

林青 :汉生 ,救命 ! lín qīng|hàn shēng|jiù mìng tên người|tên người|cứu mạng Lin Qing|Han Sheng|help save me Lâm Thanh: Hán Sinh, cứu tôi với! Lin Qing: Han Sheng, help! 我 迷路 了 ! wǒ|mí lù|le tôi|lạc đường|trạng từ chỉ trạng thái I|lost|emphasis marker Tôi lạc đường rồi! I am lost!

林青 :汉生 ,救命 ! lín qīng|hàn shēng|jiù mìng tên người|tên người|cứu mạng Lin Qing|Han Sheng|help save me Lâm Thanh: Hán Sinh, cứu tôi với! Lin Qing: Han Sheng, help! 我 迷路 了 ! wǒ|mí lù|le tôi|lạc đường|trạng từ chỉ trạng thái I|lost|emphasis marker Tôi bị lạc rồi! I am lost!

林青 :汉生 ,救命 ! lín qīng|hàn shēng|jiù mìng tên người|tên người|cứu mạng Lin Qing|Han Sheng|help save me Lâm Thanh: Hán Sinh, cứu tôi với! Lin Qing: Hansheng, help! 我 迷路 了 ! wǒ|mí lù|le tôi|lạc đường|trạng từ chỉ trạng thái I|lost|emphasis marker Tôi bị lạc rồi! I am lost!

汉生 :你 在 哪里 ? hàn shēng|nǐ|zài|nǎ lǐ tên người|bạn|ở|đâu Han Sheng|you|at|where Hán Sinh: Bạn ở đâu? Hansheng: Where are you? 汉生 :你 在 哪里 ? hàn shēng|nǐ|zài|nǎ lǐ tên người|bạn|ở|đâu Han Sheng|you|at|where Hán Sinh: Bạn đang ở đâu? Han Sheng: Where are you? 汉生 :你 在 哪里 ? hàn shēng|nǐ|zài|nǎ lǐ tên người|bạn|ở|đâu Han Sheng|you|at|where Hán Sinh: Bạn đang ở đâu? Han Sheng: Where are you? 林青 :我 不知道 这 是 哪里 。 lín qīng|wǒ|bù zhī dào|zhè|shì|nǎ lǐ tên người|tôi|không biết|đây là|đâu| Lin Qing|I|do not know|this|is|where Lâm Thanh: Tôi không biết đây là đâu. Lin Qing: I don't know where this is. 这里 有 一个 中国银行 的 大楼 ,对面 有 一家 医院 。 zhè lǐ|yǒu|yī gè|zhōng guó yín háng|de|dà lóu|duì miàn|yǒu|yī jiā|yī yuàn đây|có|một|Ngân hàng Trung Quốc|của|tòa nhà|đối diện|có|một|bệnh viện here|there is|one|Bank of China|attributive marker|building|opposite|there is|one|hospital Ở đây có một tòa nhà Ngân hàng Trung Quốc, đối diện có một bệnh viện. There is a big building of the Bank of China here, and there is a hospital across the street. 林青 :我 不知道 这 是 哪里 。 lín qīng|wǒ|bù zhī dào|zhè|shì|nǎ lǐ tên người|tôi|không biết|đây là|đâu| Lin Qing|I|do not know|this|is|where Lâm Thanh: Tôi không biết đây là đâu. Lin Qing: I don't know where this is. 这里 有 一个 中国银行 的 大楼 ,对面 有 一家 医院 。 zhè lǐ|yǒu|yī gè|zhōng guó yín háng|de|dà lóu|duì miàn|yǒu|yī jiā|yī yuàn đây|có|một|Ngân hàng Trung Quốc|của|tòa nhà|đối diện|có|một|bệnh viện here|there is|one|Bank of China|attributive marker|building|opposite|there is|one|hospital Ở đây có một tòa nhà Ngân hàng Trung Quốc, đối diện có một bệnh viện. There is a large building of the Bank of China here, and across the street, there is a hospital. 林青 :我 不知道 这 是 哪里 。 lín qīng|wǒ|bù zhī dào|zhè|shì|nǎ lǐ tên người|tôi|không biết|đây là|đâu| Lin Qing|I|do not know|this|is|where Lâm Thanh: Tôi không biết đây là đâu. Lin Qing: I don't know where this is. 这里 有 一个 中国银行 的 大楼 ,对面 有 一家 医院 。 zhè lǐ|yǒu|yī gè|zhōng guó yín háng|de|dà lóu|duì miàn|yǒu|yī jiā|yī yuàn đây|có|một|Ngân hàng Trung Quốc|của|tòa nhà|đối diện|có|một|bệnh viện here|there is|one|Bank of China|attributive marker|building|opposite|there is|one|hospital Ở đây có một tòa nhà Ngân hàng Trung Quốc, đối diện có một bệnh viện. There is a large building of the Bank of China here, and across the street, there is a hospital. 汉生 :我 知道 了 ,你 在 那里 等 我 ,我 马上 到 。 hàn shēng|wǒ|zhī dào|le|nǐ|zài|nà lǐ|děng|wǒ|wǒ|mǎ shàng|dào ||||||||||ngay lập tức| Han Sheng|I|know|emphasis marker|you|at|there|wait|me|I|immediately|arrive Hán Sinh: Tôi đã biết, bạn đang đợi tôi ở đó, tôi sẽ đến ngay. Han Sheng: I know, you are waiting for me there, I will be there soon.

汉生 :我 知道 了 ,你 在 那里 等 我 ,我 马上 到 。 hàn shēng|wǒ|zhī dào|le|nǐ|zài|nà lǐ|děng|wǒ|wǒ|mǎ shàng|dào ||||||||||ngay lập tức| Han Sheng|I|know|emphasis marker|you|at|there|wait|me|I|immediately|arrive Hán Sinh: Tôi đã biết, bạn đang đợi tôi ở đó, tôi sẽ đến ngay. Han Sheng: I know, you are waiting for me there, I will be there soon.

汉生 :我 知道 了 ,你 在 那里 等 我 ,我 马上 到 。 hàn shēng|wǒ|zhī dào|le|nǐ|zài|nà lǐ|děng|wǒ|wǒ|mǎ shàng|dào Han Sheng|I|know|emphasis marker|you|at|there|wait|me|I|immediately|arrive Hán Sinh: Tôi đã biết, bạn đang đợi tôi ở đó, tôi sẽ đến ngay. Han Sheng: I know, you are waiting for me there, I will be there soon.

单词 dān cí từ word Từ vựng Word

“ 救命 ”“ 救命 ” jiùmìng|jiùmìng “ Cứu tôi ”“ Cứu tôi ” "Help!" "Help!"

“ 迷路 ”“ 迷路 ” mílù|mílù “ Lạc đường ”“ Lạc đường ” "Lost!" "Lost!"

“ 哪里 ”“ 哪里 ” nǎlǐ|nǎlǐ “ Ở đâu ”“ Ở đâu ” "Where?" "Where?"

“ 这里 ”“ 这里 ” zhèlǐ|zhèlǐ “ Ở đây ”“ Ở đây ” "Here!" "Here!"

“ 中国 ”“ 中国 ” zhōngguó|zhōngguó “ Trung Quốc ”“ Trung Quốc ” "China" "China"

“ 银行 ”“ 银行 ” yínháng|yínháng “ Ngân hàng ”“ Ngân hàng ” "Bank" "Bank"

“ 大楼 ”“ 大楼 ” dàlóu|dàlóu “ Tòa nhà ”“ Tòa nhà ” "Building" "Building"

“ 对面 ”“ 对面 ” duìmiàn|duìmiàn “ Đối diện ”“ Đối diện ” "Opposite" "Opposite"

“ 医院 ”“ 医院 ” yīyuàn|yīyuàn “ Bệnh viện ”“ Bệnh viện ” " hospital " " hospital "

“ 知道 ”“ 知道 ” zhīdào|zhīdào “ Biết ”“ Biết ” " know " " know "

“ 那里 ”“ 那里 ” nàli|nàli “ Ở đó ”“ Ở đó ” " there " " there "

“等 ”“等 ” děng|děng wait|etc “ Chờ ”“ Chờ ” " wait " " wait "

“ 马上 ”“ 马上 ” mǎshàng|mǎshàng “ Ngay lập tức ”“ Ngay lập tức ” "Immediately" "Immediately"

“ 到 ”“ 到 ” dào|dào “ Đến ”“ Đến ” "Arrive" "Arrive"

ai_request(all=43 err=0.00%) translation(all=34 err=0.00%) cwt(all=144 err=18.06%) vi:9r5R65gX:250501 en:AsVK4RNK:250605 openai.2025-02-07 SENT_CWT:9r5R65gX=3.46 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.37 SENT_CWT:AsVK4RNK=2.5 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.45