PersonalAds
Persönliche Anzeigen
Personal Ads
Anuncios personales
Annonces personnelles
Annunci personali
個人広告
Ogłoszenia osobiste
Anúncios pessoais
Персональные объявления
Quảng cáo cá nhân
征婚 广告
zhēng hūn|guǎng gào
tìm kiếm bạn đời|quảng cáo
marriage seeking|advertisement
Marriage Ads
Quảng cáo tìm kiếm hôn nhân
练习 二
liàn xí|èr
luyện tập|hai
practice|two
Practice Two
Luyện tập hai
寻缘
xún yuán
tìm kiếm duyên phận
seeking fate
Seeking Fate
Tìm kiếm duyên phận
女 律师 ,28岁 ,身高 1.61米 ,未婚 ,貌端 ,现居 北京 。
nǚ|lǜ shī|28 suì|shēn gāo|1.61 mǐ|wèi hūn|mào duān|xiàn jū|běi jīng
nữ|luật sư|28 tuổi|chiều cao|161 mét|chưa kết hôn|diện mạo thanh tú|hiện đang cư trú|Bắc Kinh
female|lawyer|28 years old|height|161 meters|unmarried|good-looking|currently living|Beijing
Female lawyer, 28 years old, height 1.61 meters, unmarried, attractive, currently living in Beijing.
Nữ luật sư, 28 tuổi, cao 1.61 mét, chưa kết hôn, ngoại hình ưa nhìn, hiện đang sống tại Bắc Kinh.
寻 :
xún
tìm kiếm
seek
Looking for:
Tìm kiếm:
年龄 :20 -40 左右
nián líng|zuǒ yòu
tuổi|khoảng
age|around
Age: around 20-40
Độ tuổi: Khoảng 20 - 40.
身高 :172 厘米 以上
shēn gāo|lí mǐ|yǐ shàng
chiều cao|cm|trở lên
height|centimeters|above
Height: above 172 centimeters
Chiều cao: Trên 172 cm.
学历 :不 限
xué lì|bù|xiàn
bằng cấp|không|giới hạn
education level|not|limited
Education: No limit
Trình độ học vấn: Không giới hạn
经济 条件 :佳
jīng jì|tiáo jiàn|jiā
kinh tế|điều kiện|tốt
economy|conditions|good
Economic conditions: Good
Điều kiện kinh tế: Tốt
婚姻状况 :未婚
hūn yīn zhuàng kuàng|wèi hūn
tình trạng hôn nhân|chưa kết hôn
marital status|unmarried
Marital status: Unmarried
Tình trạng hôn nhân: Chưa kết hôn
征婚 地点 :全国 各地
zhēng hūn|dì diǎn|quán guó|gè dì
tìm kiếm hôn nhân|địa điểm|toàn quốc|khắp nơi
seeking marriage|location|nationwide|various places
Marriage location: Nationwide
Địa điểm tìm kiếm bạn đời: Toàn quốc
练习 三
liàn xí|sān
luyện tập|ba
practice|three
Practice Three
Luyện tập Ba
征婚
zhēng hūn
tìm kiếm bạn đời
seeking marriage
Marriage Seeking
Tìm bạn đời
某男 ,31岁 ,未婚 ,身高 1.82米 ,人品 好 ,体健 貌端 ,无 不良 爱好 ,现于 一 私企 工作 ,职业 稳定 ,经济 条件 好 。
mǒu nán|31 suì|wèi hūn|shēn gāo|1.82 mǐ|rén pǐn|hǎo|tǐ jiàn|mào duān|wú|bù liáng|ài hào|xiàn yú|yī|sī qǐ|gōng zuò|zhí yè|wěn dìng|jīng jì|tiáo jiàn|hǎo
một người đàn ông|31 tuổi|chưa kết hôn|chiều cao|182 mét|phẩm hạnh|tốt|sức khỏe tốt|ngoại hình đẹp|không có|thói quen xấu|sở thích|hiện tại|một|công ty tư nhân|làm việc|nghề nghiệp|ổn định|điều kiện kinh tế|điều kiện|tốt
certain|man|31 years old|unmarried|height|182 meters|character|good|healthy|good-looking|no|bad|hobbies|currently at|one|private company|work|profession|stable|economic|conditions
A certain man, 31 years old, unmarried, 1.82 meters tall, good character, physically fit and good-looking, no bad habits, currently working in a private company, stable profession, good economic conditions.
Một người đàn ông, 31 tuổi, chưa kết hôn, cao 1.82 mét, phẩm hạnh tốt, sức khỏe tốt, ngoại hình ưa nhìn, không có sở thích xấu, hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân, nghề nghiệp ổn định, điều kiện kinh tế tốt.
觅 :25至 35岁 ,大学 毕业 ,身高 1.65-1.70米 ,无 不良 嗜好 ,品佳 ,身材 苗条 。
mì|zhì|suì|dà xué|bì yè|shēn gāo|mǐ|wú|bù liáng|shì hào|pǐn jiā|shēn cái|miáo tiáo
tìm kiếm|đến|tuổi|đại học|tốt nghiệp|chiều cao|mét|không có|thói quen xấu|sở thích|phẩm chất tốt|dáng người|thon thả
seek|to|years old|university|graduate|height|meters|no|bad|habits|good character|figure|slim
Looking for: 25 to 35 years old, university graduate, height 1.65 - 1.70 meters, no bad habits, good character, slim figure.
Tìm kiếm: từ 25 đến 35 tuổi, tốt nghiệp đại học, cao từ 1.65-1.70 mét, không có sở thích xấu, phẩm chất tốt, dáng người thon thả.
电 :13144802222
diàn
điện
phone
Phone: 13144802222
Điện thoại: 13144802222
条件 不符 者 请 勿扰 。
tiáo jiàn|bù fú|zhě|qǐng|wù rǎo
điều kiện|không phù hợp|người|xin|không làm phiền
condition|not meet|those|please|do not disturb
Please do not disturb if conditions do not match.
Những ai không đủ điều kiện xin đừng làm phiền.
练习 四
liàn xí|sì
luyện tập|bốn
practice|four
Practice Four
Luyện tập bốn
替 女 征婚
tì|nǚ|zhēng hūn
thay|nữ|tìm chồng
for|woman|seeking marriage
Looking for a partner for a woman
Thay nữ tìm chồng
某女 ,35岁 ,本科 ,工程师 ,1.66米 ,离异 ,无孩 ,貌美 ,温柔体贴 ,文雅 ,聪明 ,体健 ,品佳 。
mǒu nǚ|sān shí wǔ suì|běn kè|gōng chéng shī|yī diǎn liù mǐ|lí yì|wú hái|mào měi|wēn róu tǐ tiē|wén yǎ|cōng míng|tǐ jiàn|pǐn jiā
cô gái nào đó|35 tuổi|cử nhân|kỹ sư|cao 166 mét|ly hôn|không có con|xinh đẹp|dịu dàng và chu đáo|thanh lịch|thông minh|khỏe mạnh|phẩm hạnh tốt
a certain woman|35 years old|bachelor's degree|engineer|166 meters|divorced|no children|beautiful|gentle and considerate|elegant|smart|healthy|good character
A woman, 35 years old, bachelor's degree, engineer, 1.66 meters tall, divorced, no children, beautiful, gentle and considerate, elegant, smart, physically fit, and of good character.
Một người phụ nữ, 35 tuổi, có bằng đại học, kỹ sư, cao 1.66 mét, đã ly hôn, không có con, xinh đẹp, dịu dàng chu đáo, thanh lịch, thông minh, khỏe mạnh, phẩm hạnh tốt.
寻 终生 伴侣 :35 到 45 岁 之间 ,本科 以上 学历 ,1.75米 以上 ,良好 的 人品 ,相貌 端正 ,可信 ,诚实 ,稳定 的 职业 ,未婚 或 离异 无孩 者 。
xún|zhōng shēng|bàn lǚ|dào|suì|zhī jiān|běn kě|yǐ shàng|xué lì|yī diǎn qī wǔ mǐ|yǐ shàng|liáng hǎo|de|rén pǐn|xiāng mào|duān zhèng|kě xìn|chéng shí|wěn dìng|de|zhí yè|wèi hūn|huò|lí yì|wú hái|zhě
tìm|trọn đời|bạn đời|đến|tuổi|giữa|đại học|trở lên|trình độ học vấn|175 mét|trở lên|tốt|của|phẩm chất|ngoại hình|ngay ngắn|đáng tin cậy|trung thực|ổn định|của|nghề nghiệp|chưa kết hôn|hoặc|ly hôn|không có con|người
seek|lifelong|partner|to|years old|between|undergraduate|above|education level|175 meters|above|good|attributive marker|character|appearance|upright|trustworthy|honest|stable|attributive marker|profession|unmarried|or|divorced|no children|person
Looking for a lifelong partner: between 35 to 45 years old, bachelor's degree or higher, over 1.75 meters tall, good character, decent appearance, trustworthy, honest, stable profession, unmarried or divorced with no children.
Tìm kiếm bạn đời trọn đời: từ 35 đến 45 tuổi, có bằng đại học trở lên, cao trên 1.75 mét, phẩm hạnh tốt, ngoại hình ưa nhìn, đáng tin cậy, trung thực, nghề nghiệp ổn định, chưa kết hôn hoặc đã ly hôn không có con.
电 :13950088639(父 )
diàn|fù
điện|cha
phone|father
Phone: 13950088639 (father)
Điện thoại: 13950088639 (cha)
练习 五
liàn xí|wǔ
luyện tập|số năm
practice|five
Practice five
Luyện tập năm
征婚广告 1
zhēng hūn guǎng gào
Marriage advertisement 1
Quảng cáo tìm vợ 1
男 ,41年 生 ,1.73米 ,经济 条件 优裕 ,貌 端 。
nán|41 nián|shēng|1.73 mǐ|jīng jì|tiáo jiàn|yōu yù|mào|duān
nam|41 tuổi|sinh|173 mét|kinh tế|điều kiện|tốt|ngoại hình|đẹp
male|41 years|born|173 meters|economic|conditions|affluent|appearance|good
Male, born in 1982, 1.73 meters tall, financially well-off, good-looking.
Nam, sinh năm 41, cao 1.73 mét, điều kiện kinh tế tốt, ngoại hình ưa nhìn.
觅 50岁 以下 ,温柔 贤惠 的 女性 为 伴 。
mì|suì|yǐ xià|wēn róu|xián huì|de|nǚ xìng|wèi|bàn
tìm|tuổi|dưới|dịu dàng|đảm đang|trợ từ sở hữu|nữ giới|để|bạn đời
seek|under 50 years old|below|gentle|virtuous|attributive marker|women|for|companion
Looking for a gentle and virtuous female companion under 50 years old.
Tìm kiếm phụ nữ dưới 50 tuổi, dịu dàng và đảm đang làm bạn đời.
有意者 请 信 寄 本市 太原 街 2号 303室 李林 收转 。
yǒu yì zhě|qǐng|xìn|jì|běn shì|tài yuán|jiē|2 hào|303 shì|lǐ lín|shōu zhuǎn
người có ý định|xin vui lòng|thư|gửi|thành phố này|Taiyuan|đường|số 2|phòng 303|Lý Lâm|nhận và chuyển
interested parties|please|letter|send|this city|Taiyuan|street|No 2|room 303|Li Lin|c/o
Interested parties please send letters to Room 303, No. 2 Taiyuan Street, this city, attention to Li Lin.
Người có ý định xin vui lòng gửi thư đến số 2, phố Thái Nguyên, phòng 303, nhận chuyển tiếp bởi Lý Lâm.
征婚广告 2
zhēng hūn guǎng gào
Marriage advertisement 2
Quảng cáo tìm bạn đời 2
某女 ,23岁 ,1.61米 ,大专文化 ,独女 ,善良 温柔 ,貌美 。
mǒu nǚ|23 suì|1.61 mǐ|dà zhuān wén huà|dú nǚ|shàn liáng|wēn róu|mào měi
cô gái nào đó|23 tuổi|cao 161 mét|trình độ học vấn cao đẳng|con gái duy nhất|hiền lành|dịu dàng|xinh đẹp
a certain woman|23 years old|161 meters|college education|only daughter|kind|gentle|beautiful appearance
A certain woman, 23 years old, 1.61 meters tall, with a college education, only child, kind and gentle, beautiful.
Một cô gái, 23 tuổi, cao 1.61 mét, có bằng cao đẳng, là con gái duy nhất, hiền lành, dịu dàng, xinh đẹp.
觅 32岁 以下 ,1.73米 以上 ,未婚 军人 。
mì|suì|yǐ xià|mǐ|yǐ shàng|wèi hūn|jūn rén
tìm kiếm|tuổi|dưới|mét|trên|chưa kết hôn|quân nhân
seek|32 years old|below|173 meters|above|unmarried|soldier
Looking for someone under 32 years old, over 1.73 meters tall, unmarried military personnel.
Tìm kiếm người dưới 32 tuổi, cao trên 1.73 mét, chưa kết hôn, là quân nhân.
有意者 请 函寄 铁西区 工人 街 50号 王 军 转 。
yǒu yì zhě|qǐng|hán jì|tiě xī qū|gōng rén|jiē|50 hào|wáng|jūn|zhuǎn
người có ý định|xin vui lòng|gửi thư|khu vực Tiến Tây|công nhân|đường|số 50|Vương|Quân|chuyển
interested parties|please|send a letter to|Tiexi District|Workers|Street|No 50|Wang|Jun|c/o
Interested parties please send letters to Wang Jun, No. 50, Workers Street, Tiexi District.
Ai có ý định xin vui lòng gửi thư đến số 50, phố Công nhân, khu Tiến Tây, chuyển cho Vương Quân.
征婚广告 3
zhēng hūn guǎng gào
quảng cáo tìm kiếm hôn nhân
marriage advertisement
Marriage advertisement 3
Quảng cáo tìm vợ 3
男 ,30岁 ,未婚 ,1.66米 ,中专 ,工厂 技术员 。
nán|suì|wèi hūn|mǐ|zhōng zhuān|gōng chǎng|jì shù yuán
nam|tuổi|chưa kết hôn|mét|trung cấp|nhà máy|kỹ thuật viên
male|30 years old|unmarried|166 meters|vocational school|factory|technician
Male, 30 years old, unmarried, 1.66 meters tall, vocational school graduate, factory technician.
Nam, 30 tuổi, chưa kết hôn, cao 1.66 mét, trung cấp, kỹ thuật viên nhà máy.
觅 本市 工作 ,貌端 贤惠 之 女子 。
mì|běn shì|gōng zuò|mào duān|xián huì|zhī|nǚ zǐ
tìm|thành phố này|công việc|vẻ ngoài|hiền thục|của|nữ
seek|in this city|job|appearance decent|virtuous|of|woman
Looking for a virtuous and good-looking woman from this city.
Tìm kiếm một người phụ nữ hiền lành, xinh đẹp tại thành phố này.
请 函 寄 本市 和平 小学 李英 收转 。
qǐng|hán|jì|běn shì|hé píng|xiǎo xué|lǐ yīng|shōu zhuǎn
xin|thư|gửi|thành phố này|Hòa Bình|trường tiểu học|Lý Anh|nhận và chuyển
please|letter|send|this city|peace|primary school|Li Ying|c/o
Please send letters to Li Ying at He Ping Primary School in this city.
Xin vui lòng gửi thư đến trường tiểu học Hòa Bình, nhận chuyển tiếp cho Lý Anh.
征婚广告 4
zhēng hūn guǎng gào
quảng cáo tìm kiếm bạn đời
marriage advertisement
Marriage advertisement 4
Quảng cáo tìm bạn đời 4
女 ,29岁 ,秀丽 ,1.66米 ,离异 ,有 一个 5岁 女孩 。
nǚ|suì|xiù lì|mǐ|lí yì|yǒu|yī gè|suì|nǚ hái
nữ|tuổi|xinh đẹp|mét|ly hôn|có|một|tuổi|cô gái
female|29 years old|beautiful|166 meters|divorced|have|one|5 years old|girl
Female, 29 years old, beautiful, 1.66 meters tall, divorced, with a 5-year-old girl.
Nữ, 29 tuổi, xinh đẹp, cao 1.66 mét, đã ly hôn, có một cô con gái 5 tuổi.
觅 30-35岁 ,1.78米 左右 。
mì|suì|mǐ|zuǒ yòu
tìm kiếm|tuổi|mét|khoảng
seek|years old|meters|approximately
Looking for someone aged 30-35, around 1.78 meters tall.
Tìm kiếm người từ 30-35 tuổi, cao khoảng 1.78 mét.
有意者 请 信 寄 大东区 河南 街 23号 杨玉 收转 。
yǒu yì zhě|qǐng|xìn|jì|dà dōng qū|hé nán|jiē|èr shí sān hào|yáng yù|shōu zhuǎn
người có ý định|xin vui lòng|thư|gửi|quận Đại Đông|Hà Nam|đường|số 23|Dương Ngọc|nhận và chuyển
interested parties|please|letter|send|Dadong District|Henan|street|No 23|Yang Yu|c/o
Interested parties please send letters to Yang Yu, 23 Henan Street, Dadong District.
Người có ý định xin vui lòng gửi thư đến số 23, đường Hà Nam, khu Đại Đông, cho Yang Yu.
征婚广告 5
zhēng hūn guǎng gào
quảng cáo tìm vợ
marriage advertisement
Marriage advertisement 5
Quảng cáo tìm bạn đời 5
君 ,29岁 ,1.73米 ,人品 好 ,某 公司 工程师 ,有 住房 ,经济 条件 佳 。
jūn|29 suì|1.73 mǐ|rén pǐn|hǎo|mǒu|gōng sī|gōng chéng shī|yǒu|zhù fáng|jīng jì|tiáo jiàn|jiā
bạn|29 tuổi|173 mét|phẩm chất|tốt|một|công ty|kỹ sư|có|nhà ở|điều kiện kinh tế|điều kiện|tốt
Jun|29 years old|173 meters|character|good|certain|company|engineer|has|housing|economic|conditions|good
Jun, 29 years old, 1.73 meters tall, good character, an engineer at a certain company, has housing, good economic conditions.
Tôi, 29 tuổi, cao 1.73 mét, phẩm hạnh tốt, là kỹ sư tại một công ty, có nhà ở, điều kiện kinh tế tốt.
觅 30岁 以下 ,品貌 好 的 女子 。
mì|sān shí suì|yǐ xià|pǐn mào|hǎo|de|nǚ zǐ
tìm kiếm|30 tuổi|dưới|phẩm hạnh và ngoại hình|tốt|từ chỉ sở hữu|nữ
seek|under 30 years old|below|appearance and character|good|attributive marker|woman
Looking for a woman under 30, with good appearance and character.
Tìm kiếm phụ nữ dưới 30 tuổi, có ngoại hình tốt.
信 照 请 寄 中华路 11号 506室 。
xìn|zhào|qǐng|jì|zhōng huá lù|11 hào|506 shì
thư|ảnh|xin vui lòng|gửi|đường Trung Hoa|số 11|phòng 506
letter|photo|please|send|Zhonghua Road|No 11|Room 506
Please send your letter to Room 506, No. 11 Zhonghua Road.
Xin gửi thư đến phòng 506, số 11 đường Trung Hoa.
征婚广告 6
zhēng hūn guǎng gào
quảng cáo tìm kiếm bạn đời
marriage advertisement
Marriage advertisement 6
Quảng cáo tìm bạn đời 6
美国 男子 ,45岁 ,大学 教师 ,1.86米 ,离异 无孩 。
měi guó|nán zǐ|suì|dà xué|jiào shī|mǐ|lí yì|wú hái
Mỹ|nam giới|tuổi|đại học|giáo viên|mét|ly hôn|không có con
United States|man|45 years old|university|teacher|186 meters|divorced|no children
American man, 45 years old, university teacher, 1.86 meters tall, divorced with no children.
Nam giới Mỹ, 45 tuổi, giáo viên đại học, cao 1.86 mét, đã ly hôn không có con.
觅 40岁 以下 ,会 说 英文 ,漂亮 ,身材 苗条 的 未婚 中国 女子 。
mì|suì|yǐ xià|huì|shuō|yīng wén|piào liàng|shēn cái|miáo tiáo|de|wèi hūn|zhōng guó|nǚ zǐ
tìm kiếm|tuổi|dưới|có thể|nói|tiếng Anh|xinh đẹp|thân hình|thon thả|từ chỉ sở hữu|chưa kết hôn|Trung Quốc|phụ nữ
seek|under 40 years old|below|can|speak|English|beautiful|figure|slim|attributive marker|unmarried|Chinese|woman
Looking for an unmarried Chinese woman under 40 years old, who can speak English, is beautiful, and has a slim figure.
Tìm kiếm phụ nữ Trung Quốc chưa kết hôn, dưới 40 tuổi, biết nói tiếng Anh, xinh đẹp, dáng người thon thả.
请 信 寄 北京大学 赵军 收转 。
qǐng|xìn|jì|běi jīng dà xué|zhào jūn|shōu zhuǎn
xin|thư|gửi|Đại học Bắc Kinh|Triệu Quân|nhận và chuyển
please|letter|send|Peking University|Zhao Jun|c/o
Please send letters to Peking University, c/o Zhao Jun.
Xin gửi thư đến Đại học Bắc Kinh, cho Zhao Jun.
ai_request(all=60 err=0.00%) translation(all=48 err=0.00%) cwt(all=283 err=1.06%)
en:AsVK4RNK vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
SENT_CWT:AsVK4RNK=5.15 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.25 SENT_CWT:9r5R65gX=5.06 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=3.66