×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.

image

Famous Chinese songs in Vietnam, 我愿意平凡的陪在你身旁 - 王七七

我 愿意 平凡 的 陪 在 你 身旁 - 王 七七

长得 丑 活 的 久

长得 帅 老 的 快

我 宁愿 当 一个 丑八怪

积极 又 可爱

长得 丑 活 的 久

长得 胖 日子 旺

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人

陪 在 你 身旁

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人

陪 在 你 身旁

大 新闻 又 爆炸 了

谁 又 登上 大雅之堂

妈妈 炒 的 饭 真 香

管 他 吃完 会 不会 胖

我 站 在 山坡 上

悠哉悠哉 向下 望

我 是 最大 的 太阳

只管 把 你 照亮

长得 丑 活 的 久

长得 帅 老 的 快

我 宁愿 当 一个 丑八怪

积极 又 可爱

长得 丑 活 的 久

长得 胖 日子 旺

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人

陪 在 你 身旁

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人

陪 在 你 身旁

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒

我 不是 没有 梦想

只是 梦想 太 狂妄

那 就 活 在 当下

一点点 变得 强大

你 住 在 我 心上

只 属于 你 的 避风港

你 是 独一无二 的 人

珍贵 且 善良

长得 丑 活 的 久

长得 帅 老 的 快

我 宁愿 当 一个 丑八怪

积极 又 可爱

长得 丑 活 的 久

长得 胖 日子 旺

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人

陪 在 你 身旁

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人

陪 在 你 身旁

呐呼 可爱 的 人

呼 呜 平凡 的 人

呼 呜 独一无二 的 人

呼 呜 爱 你 的 人

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

我 愿意 平凡 的 陪 在 你 身旁 - 王 七七 Ich möchte auf ganz normale Weise an deiner Seite sein - Wang Qiqi Je suis prête à rester à tes côtés de manière ordinaire - Wang Qiqi Sono disposto a stare al tuo fianco in modo ordinario - Wang Qiqi 普通にあなたのそばにいたい - 王齊齊 평범한 방식으로 당신 곁에 머물고 싶습니다 - 왕치치 Я готов оставаться рядом с вами в обычном режиме - Ван Цици 我愿意平凡的陪在你身旁- 王七七 I am willing to be ordinary and stay by your side - Wang Qiqi Tôi sẵn sàng ở bên bạn một cách bình thường - Vương Thất Thất

长得 丑 活 的 久 look|ugly|live|attributive marker|long time lớn lên|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu Ugly people live long Xấu thì sống lâu

长得 帅 老 的 快 look|handsome|old|attributive marker|quickly lớn lên|đẹp trai|già|từ sở hữu|nhanh Handsome people age quickly Đẹp thì già nhanh

我 宁愿 当 一个 丑八怪 I|would rather|be|an|ugly monster tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí I would rather be an ugly monster Tôi thà làm một kẻ xấu xí

积极 又 可爱 active|and|cute tích cực|lại|dễ thương Positive and cute Tích cực và dễ thương

长得 丑 活 的 久 look|ugly|live|attributive marker|long time phát triển|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu Ugly but lives long Xấu xí nhưng sống lâu

长得 胖 日子 旺 grow|fat|days|prosperous lớn lên|béo|ngày tháng|thịnh vượng Fat means good fortune Mập mạp thì cuộc sống thịnh vượng

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人 I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người I would rather be an ordinary person Tôi thà làm một người bình thường

陪 在 你 身旁 accompany|at|you|side bên cạnh|tại|bạn|bên Accompanying you by your side Ở bên cạnh bạn

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人 I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người ||||평범한|| I would rather be an ordinary person Tôi thà làm một người bình thường

陪 在 你 身旁 accompany|at|you|side bên cạnh|tại|bạn|bên Accompanying you by your side Ở bên cạnh bạn

大 新闻 又 爆炸 了 big|news|again|exploded|emphasis marker lớn|tin tức|lại|nổ|trạng từ hoàn thành Big news has exploded again Tin lớn lại bùng nổ

谁 又 登上 大雅之堂 who|again|ascend|hall of elegance ai|lại|bước vào|nơi trang trọng Who else has ascended to the grand hall? Ai lại bước lên đại sảnh?

妈妈 炒 的 饭 真 香 mom|fry|attributive marker|rice|really|fragrant mẹ|xào|trợ từ sở hữu|cơm|thật|thơm The rice cooked by mom is really fragrant. Cơm mẹ xào thật thơm.

管 他 吃完 会 不会 胖 regardless of|him|eat|finish|will|not quản|anh ấy|ăn xong|sẽ|không|béo I don't care if he will gain weight after eating. Kệ nó ăn xong có béo không.

我 站 在 山坡 上 I|stand|on|hillside|on tôi|đứng|tại|sườn đồi|trên I stand on the hillside. Tôi đứng trên sườn đồi.

悠哉悠哉 向下 望 leisurely|downward|look thong thả|hướng xuống|nhìn Leisurely looking down Thảnh thơi nhìn xuống

我 是 最大 的 太阳 I|am|biggest|attributive marker|sun tôi|là|lớn nhất|trợ từ sở hữu|mặt trời I am the biggest sun Tôi là mặt trời lớn nhất

只管 把 你 照亮 |||verlichten just|make|you|illuminate chỉ cần|đưa|bạn|chiếu sáng Just shine on you Chỉ cần chiếu sáng bạn

长得 丑 活 的 久 look|ugly|live|attributive marker|long time phát triển thành|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu Ugly but living long Xấu xí nhưng sống lâu

长得 帅 老 的 快 look|handsome|old|attributive marker|quickly lớn lên|đẹp trai|già|từ sở hữu|nhanh Handsome but ages quickly Đẹp trai thì già nhanh

我 宁愿 当 一个 丑八怪 I|would rather|be|an|ugly monster tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí I would rather be an ugly monster Tôi thà làm một kẻ xấu xí

积极 又 可爱 active|and|cute tích cực|lại|dễ thương Positive and cute Tích cực và dễ thương

长得 丑 活 的 久 look|ugly|live|attributive marker|long time phát triển|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu Ugly but lives long Xấu xí thì sống lâu

长得 胖 日子 旺 grow|fat|days|prosperous lớn lên|béo|ngày tháng|thịnh vượng Growing fat means prosperous days. Trông béo thì cuộc sống sẽ thịnh vượng

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人 I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person tôi|thà|làm|một|bình thường|trợ từ sở hữu|người I would rather be an ordinary person. Tôi thà làm một người bình thường

陪 在 你 身旁 accompany|at|you|side bên cạnh|tại|bạn|bên Staying by your side. Ở bên cạnh bạn

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人 I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person tôi|thà|làm|một|bình thường|trợ từ sở hữu|người I would rather be an ordinary person. Tôi thà làm một người bình thường

陪 在 你 身旁 accompany|at|you|side bên cạnh|tại|bạn|bên Stay by your side Ở bên cạnh bạn

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 Woo da da da da da da da da da da da U da da da da da da da da da da da

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 Woo da da da da da da da da da da da U da da da da da da da da da da da

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 Woo da da da da da da da da da da da U da da da da da da da da da da da

呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 Woo da da da da da da da da da da Ôi Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa

我 不是 没有 梦想 I|am not|have no|dreams tôi|không phải|không có|ước mơ I do have dreams Tôi không phải là không có ước mơ

只是 梦想 太 狂妄 just|dream|too|arrogant chỉ|giấc mơ|quá|kiêu ngạo It's just that the dreams are too ambitious Chỉ là ước mơ quá kiêu ngạo

那 就 活 在 当下 that|just|live|in|present moment thì|ngay|sống|ở|hiện tại So just live in the moment Vậy thì hãy sống trong hiện tại

一点点 变得 强大 a little bit|become|strong một chút|trở nên|mạnh mẽ Little by little, becoming strong Một chút một chút trở nên mạnh mẽ

你 住 在 我 心上 you|live|in|my|heart bạn|sống|ở|tôi|trái tim You live in my heart Bạn sống trong trái tim tôi

只 属于 你 的 避风港 only|belong to|you|attributive marker|safe haven chỉ|thuộc về|bạn|trợ từ sở hữu|nơi trú ẩn A safe haven that belongs only to you Nơi trú ẩn chỉ thuộc về bạn

你 是 独一无二 的 人 you|are|unique|attributive marker|person bạn|là|độc nhất vô nhị|trợ từ sở hữu|người You are a one-of-a-kind person Bạn là người duy nhất và độc nhất

珍贵 且 善良 precious|and|kind quý giá|và|hiền lành Precious and kind Quý giá và tốt bụng

长得 丑 活 的 久 look|ugly|live|attributive marker|long time phát triển thành|xấu|sống|từ chỉ sở hữu|lâu Ugly but lives long Xấu xí thì sống lâu

长得 帅 老 的 快 look|handsome|old|attributive marker|quickly lớn lên|đẹp trai|già|từ sở hữu|nhanh Handsome but ages quickly Đẹp trai thì già nhanh

我 宁愿 当 一个 丑八怪 I|would rather|be|an|ugly monster tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí I would rather be an ugly monster Tôi thà làm một kẻ xấu xí

积极 又 可爱 active|and|cute tích cực|lại|dễ thương Positive and cute Tích cực và dễ thương

长得 丑 活 的 久 look|ugly|live|attributive marker|long time lớn lên|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu Ugly but live long Xấu xí nhưng sống lâu

长得 胖 日子 旺 grow|fat|days|prosperous lớn lên|béo|ngày tháng|thịnh vượng Fat means good fortune Mập mạp thì cuộc sống thịnh vượng

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人 I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người I would rather be an ordinary person Tôi thà làm một người bình thường

陪 在 你 身旁 accompany|at|you|side bên cạnh|tại|bạn|bên Accompanying you by your side Ở bên cạnh bạn

我 宁愿 做 一个 平凡 的 人 I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người I would rather be an ordinary person Tôi thà làm một người bình thường

陪 在 你 身旁 accompany|at|you|side bên cạnh|tại|bạn|bên Accompanying you by your side Ở bên cạnh bạn

呐呼 可爱 的 人 hey|cute|attributive marker|person chào|dễ thương|từ sở hữu|người |lieb|| Oh, lovely person Gọi những người dễ thương

呼 呜 平凡 的 人 call|sound|ordinary|attributive marker|person gọi|khóc|bình thường|từ sở hữu|người Oh, ordinary person Gọi ồ người bình thường

呼 呜 独一无二 的 人 call|sound|unique|attributive marker|person gọi|khóc|độc nhất vô nhị|trợ từ sở hữu|người Oh, unique person Gọi ồ người độc nhất vô nhị

呼 呜 爱 你 的 人 call|sound|love|you|attributive marker|person gọi|khóc|yêu|bạn|trợ từ sở hữu|người ||liebt|du|possessives Partikel|Person Oh, person who loves you Gọi ồ người yêu bạn

SENT_CWT:AsVK4RNK=30.31 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.39 SENT_CWT:9r5R65gX=4.47 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.89 en:unknowd vi:9r5R65gX openai.2025-02-07 ai_request(all=69 err=0.00%) translation(all=55 err=0.00%) cwt(all=293 err=18.43%)