我 愿意 平凡 的 陪 在 你 身旁 - 王 七七
Ich möchte auf ganz normale Weise an deiner Seite sein - Wang Qiqi
Je suis prête à rester à tes côtés de manière ordinaire - Wang Qiqi
Sono disposto a stare al tuo fianco in modo ordinario - Wang Qiqi
普通にあなたのそばにいたい - 王齊齊
평범한 방식으로 당신 곁에 머물고 싶습니다 - 왕치치
Я готов оставаться рядом с вами в обычном режиме - Ван Цици
我愿意平凡的陪在你身旁- 王七七
I am willing to be ordinary and stay by your side - Wang Qiqi
Tôi sẵn sàng ở bên bạn một cách bình thường - Vương Thất Thất
长得 丑 活 的 久
look|ugly|live|attributive marker|long time
lớn lên|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu
Ugly people live long
Xấu thì sống lâu
长得 帅 老 的 快
look|handsome|old|attributive marker|quickly
lớn lên|đẹp trai|già|từ sở hữu|nhanh
Handsome people age quickly
Đẹp thì già nhanh
我 宁愿 当 一个 丑八怪
I|would rather|be|an|ugly monster
tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí
I would rather be an ugly monster
Tôi thà làm một kẻ xấu xí
积极 又 可爱
active|and|cute
tích cực|lại|dễ thương
Positive and cute
Tích cực và dễ thương
长得 丑 活 的 久
look|ugly|live|attributive marker|long time
phát triển|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu
Ugly but lives long
Xấu xí nhưng sống lâu
长得 胖 日子 旺
grow|fat|days|prosperous
lớn lên|béo|ngày tháng|thịnh vượng
Fat means good fortune
Mập mạp thì cuộc sống thịnh vượng
我 宁愿 做 一个 平凡 的 人
I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person
tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người
I would rather be an ordinary person
Tôi thà làm một người bình thường
陪 在 你 身旁
accompany|at|you|side
bên cạnh|tại|bạn|bên
Accompanying you by your side
Ở bên cạnh bạn
我 宁愿 做 一个 平凡 的 人
I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person
tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người
||||평범한||
I would rather be an ordinary person
Tôi thà làm một người bình thường
陪 在 你 身旁
accompany|at|you|side
bên cạnh|tại|bạn|bên
Accompanying you by your side
Ở bên cạnh bạn
大 新闻 又 爆炸 了
big|news|again|exploded|emphasis marker
lớn|tin tức|lại|nổ|trạng từ hoàn thành
Big news has exploded again
Tin lớn lại bùng nổ
谁 又 登上 大雅之堂
who|again|ascend|hall of elegance
ai|lại|bước vào|nơi trang trọng
Who else has ascended to the grand hall?
Ai lại bước lên đại sảnh?
妈妈 炒 的 饭 真 香
mom|fry|attributive marker|rice|really|fragrant
mẹ|xào|trợ từ sở hữu|cơm|thật|thơm
The rice cooked by mom is really fragrant.
Cơm mẹ xào thật thơm.
管 他 吃完 会 不会 胖
regardless of|him|eat|finish|will|not
quản|anh ấy|ăn xong|sẽ|không|béo
I don't care if he will gain weight after eating.
Kệ nó ăn xong có béo không.
我 站 在 山坡 上
I|stand|on|hillside|on
tôi|đứng|tại|sườn đồi|trên
I stand on the hillside.
Tôi đứng trên sườn đồi.
悠哉悠哉 向下 望
leisurely|downward|look
thong thả|hướng xuống|nhìn
Leisurely looking down
Thảnh thơi nhìn xuống
我 是 最大 的 太阳
I|am|biggest|attributive marker|sun
tôi|là|lớn nhất|trợ từ sở hữu|mặt trời
I am the biggest sun
Tôi là mặt trời lớn nhất
只管 把 你 照亮
|||verlichten
just|make|you|illuminate
chỉ cần|đưa|bạn|chiếu sáng
Just shine on you
Chỉ cần chiếu sáng bạn
长得 丑 活 的 久
look|ugly|live|attributive marker|long time
phát triển thành|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu
Ugly but living long
Xấu xí nhưng sống lâu
长得 帅 老 的 快
look|handsome|old|attributive marker|quickly
lớn lên|đẹp trai|già|từ sở hữu|nhanh
Handsome but ages quickly
Đẹp trai thì già nhanh
我 宁愿 当 一个 丑八怪
I|would rather|be|an|ugly monster
tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí
I would rather be an ugly monster
Tôi thà làm một kẻ xấu xí
积极 又 可爱
active|and|cute
tích cực|lại|dễ thương
Positive and cute
Tích cực và dễ thương
长得 丑 活 的 久
look|ugly|live|attributive marker|long time
phát triển|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu
Ugly but lives long
Xấu xí thì sống lâu
长得 胖 日子 旺
grow|fat|days|prosperous
lớn lên|béo|ngày tháng|thịnh vượng
Growing fat means prosperous days.
Trông béo thì cuộc sống sẽ thịnh vượng
我 宁愿 做 一个 平凡 的 人
I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person
tôi|thà|làm|một|bình thường|trợ từ sở hữu|người
I would rather be an ordinary person.
Tôi thà làm một người bình thường
陪 在 你 身旁
accompany|at|you|side
bên cạnh|tại|bạn|bên
Staying by your side.
Ở bên cạnh bạn
我 宁愿 做 一个 平凡 的 人
I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person
tôi|thà|làm|một|bình thường|trợ từ sở hữu|người
I would rather be an ordinary person.
Tôi thà làm một người bình thường
陪 在 你 身旁
accompany|at|you|side
bên cạnh|tại|bạn|bên
Stay by your side
Ở bên cạnh bạn
呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒
Woo da da da da da da da da da da da
U da da da da da da da da da da da
呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒
Woo da da da da da da da da da da da
U da da da da da da da da da da da
呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒
Woo da da da da da da da da da da da
U da da da da da da da da da da da
呜 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒 哒
Woo da da da da da da da da da da
Ôi Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa Đa
我 不是 没有 梦想
I|am not|have no|dreams
tôi|không phải|không có|ước mơ
I do have dreams
Tôi không phải là không có ước mơ
只是 梦想 太 狂妄
just|dream|too|arrogant
chỉ|giấc mơ|quá|kiêu ngạo
It's just that the dreams are too ambitious
Chỉ là ước mơ quá kiêu ngạo
那 就 活 在 当下
that|just|live|in|present moment
thì|ngay|sống|ở|hiện tại
So just live in the moment
Vậy thì hãy sống trong hiện tại
一点点 变得 强大
a little bit|become|strong
một chút|trở nên|mạnh mẽ
Little by little, becoming strong
Một chút một chút trở nên mạnh mẽ
你 住 在 我 心上
you|live|in|my|heart
bạn|sống|ở|tôi|trái tim
You live in my heart
Bạn sống trong trái tim tôi
只 属于 你 的 避风港
only|belong to|you|attributive marker|safe haven
chỉ|thuộc về|bạn|trợ từ sở hữu|nơi trú ẩn
A safe haven that belongs only to you
Nơi trú ẩn chỉ thuộc về bạn
你 是 独一无二 的 人
you|are|unique|attributive marker|person
bạn|là|độc nhất vô nhị|trợ từ sở hữu|người
You are a one-of-a-kind person
Bạn là người duy nhất và độc nhất
珍贵 且 善良
precious|and|kind
quý giá|và|hiền lành
Precious and kind
Quý giá và tốt bụng
长得 丑 活 的 久
look|ugly|live|attributive marker|long time
phát triển thành|xấu|sống|từ chỉ sở hữu|lâu
Ugly but lives long
Xấu xí thì sống lâu
长得 帅 老 的 快
look|handsome|old|attributive marker|quickly
lớn lên|đẹp trai|già|từ sở hữu|nhanh
Handsome but ages quickly
Đẹp trai thì già nhanh
我 宁愿 当 一个 丑八怪
I|would rather|be|an|ugly monster
tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí
I would rather be an ugly monster
Tôi thà làm một kẻ xấu xí
积极 又 可爱
active|and|cute
tích cực|lại|dễ thương
Positive and cute
Tích cực và dễ thương
长得 丑 活 的 久
look|ugly|live|attributive marker|long time
lớn lên|xấu|sống|trợ từ sở hữu|lâu
Ugly but live long
Xấu xí nhưng sống lâu
长得 胖 日子 旺
grow|fat|days|prosperous
lớn lên|béo|ngày tháng|thịnh vượng
Fat means good fortune
Mập mạp thì cuộc sống thịnh vượng
我 宁愿 做 一个 平凡 的 人
I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person
tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người
I would rather be an ordinary person
Tôi thà làm một người bình thường
陪 在 你 身旁
accompany|at|you|side
bên cạnh|tại|bạn|bên
Accompanying you by your side
Ở bên cạnh bạn
我 宁愿 做 一个 平凡 的 人
I|would rather|be|an|ordinary|attributive marker|person
tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người
I would rather be an ordinary person
Tôi thà làm một người bình thường
陪 在 你 身旁
accompany|at|you|side
bên cạnh|tại|bạn|bên
Accompanying you by your side
Ở bên cạnh bạn
呐呼 可爱 的 人
hey|cute|attributive marker|person
chào|dễ thương|từ sở hữu|người
|lieb||
Oh, lovely person
Gọi những người dễ thương
呼 呜 平凡 的 人
call|sound|ordinary|attributive marker|person
gọi|khóc|bình thường|từ sở hữu|người
Oh, ordinary person
Gọi ồ người bình thường
呼 呜 独一无二 的 人
call|sound|unique|attributive marker|person
gọi|khóc|độc nhất vô nhị|trợ từ sở hữu|người
Oh, unique person
Gọi ồ người độc nhất vô nhị
呼 呜 爱 你 的 人
call|sound|love|you|attributive marker|person
gọi|khóc|yêu|bạn|trợ từ sở hữu|người
||liebt|du|possessives Partikel|Person
Oh, person who loves you
Gọi ồ người yêu bạn
SENT_CWT:AsVK4RNK=30.31 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.39 SENT_CWT:9r5R65gX=4.47 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.89
en:unknowd vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=69 err=0.00%) translation(all=55 err=0.00%) cwt(all=293 err=18.43%)