全是 爱
hoàn toàn là|tình yêu
all are|love
all is|love
Es ist alles Liebe
Todo es cuestión de amor.
C'est une question d'amour.
È tutto amore
すべては愛
Все дело в любви.
Allt handlar om kärlek.
Це все про любов.
Tất cả đều là tình yêu
全是 爱
All is love
男 :
male
Maschio:
Nam:
男 :
Man:
如果 你 不 爱 我
nếu|bạn|không|yêu|tôi
if|you|not|love|me
如果|你|不|爱|我
Se non mi ami
Якщо ти мене не любиш
Nếu bạn không yêu tôi
如果 你 不 爱 我
If you don't love me
就 把 我 的 心 还 我
thì|từ chỉ hành động|tôi|từ sở hữu|trái tim|trả lại|tôi
just|give|my|attributive marker|heart|return|me
just|particle|I|possessive particle|heart|return|to me
Ridatemi il mio cuore.
Просто поверни мені моє серце.
Thì hãy trả lại trái tim của tôi
就 把 我 的 心 还 我
Then return my heart to me
你 用 爱 换 走 青春
bạn|dùng|tình yêu|đổi|rời khỏi|tuổi trẻ
you|use|love|exchange|walk away|youth
你|用|爱|换|走|青春
Hai barattato l'amore con la giovinezza.
Ти проміняла кохання на молодість.
Bạn dùng tình yêu để đổi lấy tuổi trẻ
你用爱换走青春
You exchanged love for youth
我 还 留下 了 什么
tôi|còn|để lại|trợ từ quá khứ|gì
Moi||||
I|still|leave behind|emphasis marker|what
I|still|leave behind|past tense marker|what
Cos'altro mi sono lasciato alle spalle?
Що ще я залишив після себе?
Tôi còn lại điều gì?
我还留下了什么
What else have I left behind?
如果 你 还 爱 我
nếu|bạn|vẫn|yêu|tôi
if|you|still|love|me
如果|你|还|爱|我
Se mi ami ancora.
Nếu bạn còn yêu tôi
如果你还爱我
If you still love me
就 什么 话 都 别 说
thì|gì|lời|đều|đừng nói|
just|anything|words|at all|don't|say
just|what|words|at all|don't say|
Non dire nulla.
Просто нічого не кажи.
Thì đừng nói gì cả
就什么话都别说
Then don't say anything at all
就 跟 我 一路 狂奔
ngay lập tức|cùng|tôi|suốt đường|chạy nhanh
"Just"||||
just|with|me|all the way|run wildly
just|with|I|all the way|running wildly
Просто йди зі мною і біжи щодуху.
Cứ cùng tôi chạy hết tốc độ
就跟我一路狂奔
Just run wildly with me
就 不要 想 太多
thì|đừng|suy nghĩ quá nhiều|
just|don't|think|too much
just|don't|think too much|
Просто не думайте занадто багато.
Đừng nghĩ quá nhiều
就不要想太多
Just don't think too much
痴情 不是 罪过
yêu cuồng nhiệt|không phải|tội lỗi
infatuation|is not|sin
痴情|不是|罪过
Захоплення - це не гріх.
Tình yêu mù quáng không phải là tội lỗi
痴情不是罪过
Being infatuated is not a sin
忘情 不是 洒脱
quên tình|không phải|thoải mái
forgetful of feelings|is not|carefree
forget feelings|is not|carefree
Забудькуватість, а не спонтанність.
Quên đi không phải là sự buông bỏ
忘情不是洒脱
Being forgetful is not being carefree
为 你 想 得 撕心裂肺
vì|bạn|nghĩ|trợ từ|xé lòng xé phổi
for|you|think|emphasis marker|heart-wrenching
为了|你|想|得|撕心裂肺
Я так багато думав про тебе, що це розриває моє серце.
Vì bạn mà tôi đau lòng đến xé ruột xé gan
为你想得撕心裂肺
I think it's heart-wrenching for you.
有 什么 结果
có|gì|kết quả
have|what|result
有|什么|结果
Який результат?
Có kết quả gì không
有什么结果
What is the result?
女 :
female
Жінка:
Nữ:
女:
Female:
你 说 到底 为什么
bạn|nói cho cùng|tại sao|
you|say|ultimately|why
你|说到底|为什么|
Ви, зрештою, чому?
Bạn nói rốt cuộc là vì sao
你说到底为什么
In the end, why do you say that?
都 是 我 的 错
đều|là|tôi|của|lỗi
all|is|my|attributive marker|fault
all|is|I|possessive particle|fault
Це все моя вина.
Đều là lỗi của tôi
都是我的错
It's all my fault
都 把 爱情 想得 太 美
đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp
all|make|love|think of|too|beautiful
all|particle|love|think|too|beautiful
Вони всі занадто багато думають про любов.
Đều nghĩ tình yêu quá đẹp
都把爱情想得太美
We all imagined love too beautifully
现实 太 诱惑
thực tế|quá|cám dỗ
reality|too|temptation
reality|too|temptation
Реальність занадто спокуслива.
Thực tế quá cám dỗ
现实太诱惑
Reality is too tempting
到底 为什么
rốt cuộc|tại sao
in the end|why
到底|为什么
Чому саме?
Rốt cuộc là tại sao
到底为什么
Why exactly?
让 你 更 难过
làm|bạn|hơn|buồn
make|you|more|sad
let|you|more|sad
Ускладнюйте собі життя.
Làm cho bạn buồn hơn
让你更难过
Make you more sad
这样 爱 你 除了 安慰
như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi
this way|love|you|apart from|comfort
this way|love|you|besides|comfort
Тож люблю тебе, окрім комфорту
Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi
这样爱你除了安慰
This love for you, besides comfort
还 能 怎么 做
còn|có thể|làm thế nào|làm
still|can|how|do
still|can|how|do
Що ще?
Còn có thể làm gì khác
还能怎么做
What else can be done?
男 :
male
Чоловік:
Nam:
男:
Man:
如果 你 不 爱 我
nếu|bạn|không|yêu|tôi
if|you|not|love|me
如果|你|不|爱|我
Nếu bạn không yêu tôi
如果你不爱我
If you don't love me
就 把 我 的 心 还 我
thì|từ chỉ hành động|tôi|từ sở hữu|trái tim|trả lại|tôi
just|give|my|attributive marker|heart|return|me
just|particle|I|possessive particle|heart|return|to me
thì hãy trả lại trái tim của tôi
就把我的心还我
Then return my heart to me
你 用 爱 换 走 青春
bạn|dùng|tình yêu|đổi|rời khỏi|tuổi trẻ
Tu|||||
you|use|love|exchange|walk away|youth
你|用|爱|换|走|青春
Bạn đã dùng tình yêu để đổi lấy tuổi trẻ
你用爱换走青春
You exchanged love for my youth
我 还 留下 了 什么
tôi|còn|để lại|trợ từ quá khứ|gì
I|still|leave behind|emphasis marker|what
我|还|留下|过去式标记|什么
Що ще я залишив після себе?
Tôi còn lại điều gì?
我还留下了什么
What have I left behind?
如果 你 还 爱 我
nếu|bạn|vẫn|yêu|tôi
if|you|still|love|me
如果|你|还|爱|我
Якщо ти все ще кохаєш мене.
Nếu bạn vẫn yêu tôi
如果你还爱我
If you still love me
就 什么 话 都 别 说
thì|gì|lời|đều|đừng nói|
just|anything|words|at all|don't|say
just|what|words|at all|don't say|
Просто нічого не кажи.
thì đừng nói gì cả
就什么话都别说
Then don't say anything at all
就 跟 我 一路 狂奔
ngay lập tức|cùng|tôi|suốt đường|chạy nhanh
just|with|me|all the way|run wildly
just|with|I|all the way|running wildly
chỉ cần cùng tôi chạy hết mình
就跟我一路狂奔
Just run wildly with me
就 不要 想 太多
thì|đừng|nghĩ quá nhiều|
just|don't|think|too much
just|don't|think too much|
đừng nghĩ quá nhiều
就不要想太多
Just don't think too much
痴情 不是 罪过
yêu cuồng nhiệt|không phải|tội lỗi
infatuation|is not|sin
infatuation|is not|a crime
Tình yêu mù quáng không phải là tội lỗi
痴情不是罪过
Infatuation is not a sin.
忘情 不是 洒脱
quên tình|không phải|thoải mái
forgetful of feelings|is not|carefree
forget feelings|is not|carefree
Quên đi không phải là sự buông bỏ
忘情不是洒脱
Forgetting is not being carefree.
为 你 想 得 撕心裂肺
vì|bạn|nghĩ|trợ từ|xé lòng
for|you|think|emphasis marker|heart-wrenching
为了|你|想|得|撕心裂肺
Vì em mà nghĩ đến đau lòng xé ruột
为你想得撕心裂肺
Thinking of you makes my heart ache.
有 什么 结果
có|gì|kết quả
have|what|result
有|什么|结果
Có kết quả gì đây
有什么结果
What is the outcome?
女 :
female
Nữ:
女 :
Female:
你 说 到底 为什么
bạn|nói cho cùng|tại sao|
you|say|ultimately|why
你|说到底|为什么|
Bạn nói rốt cuộc là tại sao
你说到底为什么
In the end, why do you say it’s all my fault?
都 是 我 的 错
đều|là|tôi|của|lỗi
all|is|my|attributive marker|fault
all|is|I|possessive particle|fault
Tất cả đều là lỗi của tôi
都是我的错
It’s all my fault.
都 把 爱情 想得 太 美
đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp
all|make|love|think of|too|beautiful
all|particle indicating the handling of an object|love|think|too|beautiful
Tất cả đều nghĩ tình yêu quá đẹp
都把爱情想得太美
We all think of love too beautifully.
现实 太 诱惑
thực tế|quá|cám dỗ
reality|too|temptation
reality|too|temptation
Thực tế quá cám dỗ
现实太诱惑
Reality is too tempting
到底 为什么
rốt cuộc|tại sao
in the end|why
到底|为什么
Rốt cuộc là tại sao
到底为什么
Why is it like this
让 你 更 难过
làm|bạn|hơn|buồn
make|you|more|sad
let|you|more|sad
Làm cho bạn càng buồn hơn
让你更难过
Makes you even sadder
这样 爱 你 除了 安慰
như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi
this way|love|you|apart from|comfort
this way|love|you|besides|comfort
Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi
这样爱你除了安慰
Loving you like this is just comfort
还 能 怎么 做
còn|có thể|làm thế nào|làm
still|can|how|do
still|can|how|do
Còn có thể làm gì nữa
还能够怎么做
What else can be done?
男 :
male
Nam:
男:
Man:
寂寞 寂寞 是 谁 的 错
lonely|loneliness|is|who|attributive marker|fault
Самотність, самотність, хто в цьому винен?
Cô đơn cô đơn là lỗi của ai
寂寞寂寞是谁的错
Loneliness, whose fault is it?
寂寞 让 你 变得 那么 脆弱
cô đơn|khiến|bạn|trở nên|thật|yếu đuối
loneliness|make|you|become|so|fragile
lonely|let|you|become|so|fragile
Самотність робить тебе таким вразливим.
Cô đơn khiến bạn trở nên yếu đuối như vậy
寂寞让你变得那么脆弱
Loneliness makes you so fragile.
我们 不要 继续 再 这样 沉默
chúng ta|đừng|tiếp tục|nữa|như vậy|im lặng
we|do not|continue|again|like this|silence
我们|不要|继续|再|这样|沉默
Chúng ta đừng tiếp tục im lặng như vậy nữa
我们不要继续再这样沉默
We should not continue to be silent like this.
这段 感情 应当 要 保持 联络
đoạn này|tình cảm|nên|phải|giữ|liên lạc
Cette|||||
this|relationship|should|need|maintain|contact
这段|感情|应当|要|保持|联络
Mối quan hệ này nên giữ liên lạc
这段感情应当要保持联络
This relationship should maintain contact.
我 不 想 不 问 是 什么 星座
tôi|không muốn|không hỏi|là|gì|cung hoàng đạo||
I|not|want|not|ask|is|what|zodiac sign
我|不想|不问|是|什么|星座||
Tôi không muốn không hỏi là cung hoàng đạo gì
我不想不问是什么星座
I don't want to ask what zodiac sign it is.
这个 时代 为什么
cái này|thời đại|tại sao
this|era|why
this|era|why
Thời đại này tại sao
这个时代为什么
Why in this era?
那么 多 的 迷惑
vậy|nhiều|trợ từ sở hữu|nhầm lẫn
so|many|attributive marker|confusion
so|many|possessive particle|confusion
Vậy thì nhiều sự bối rối
那么多的迷惑
So much confusion
寂寞 寂寞 就 变得 冷漠
lonely|lonely|then|become|indifferent
Cô đơn cô đơn trở nên lạnh lùng
寂寞寂寞就变得冷漠
Loneliness becomes indifference
这样 下去 我们 之间
như vậy|tiếp tục|chúng ta|giữa
this way|continue|we|between
this way|continue|we|between
Tiếp tục như thế này giữa chúng ta
这样下去我们之间
If this continues between us
还 能 有 什么
còn|có thể|có|gì
still|can|have|what
still|can|have|what
Còn có thể có gì nữa
还能有什么
What else can we have?
女 :
female
Nữ:
女 :
Woman:
没错 是 我 那么 多的 冷漠
đúng vậy|là|tôi|vậy|nhiều|trợ từ sở hữu
that's right|is|I|so|much|indifference
correct|is|I|so|so much|indifference
Так, це я, стільки байдужості.
Đúng vậy, chính tôi, sự lạnh lùng đó
没错,是我那么多的冷漠
That's right, it's me, so much indifference
让 你 感觉 到 无比 的 失落
khiến|bạn|cảm thấy|đến|vô cùng|trợ từ sở hữu|thất vọng
let|you|feel|to|incomparably|attributive marker|loss
让|你|感觉|到|无比|的|失落
Це змушує тебе відчувати себе таким загубленим.
khiến bạn cảm thấy vô cùng thất vọng
让你感觉到无比的失落
Makes you feel an immense sense of loss
不过 一个 女人 的 心
nhưng|một|phụ nữ|của|trái tim
but|one|woman|attributive marker|heart
不过|一个|女人|的|心
Але жіноче серце.
Nhưng đó chỉ là trái tim của một người phụ nữ.
不过一个女人的心
But it's just a woman's heart
不 仅仅 渴望 得到 的 一个 承诺
không|chỉ|khao khát|nhận được|trợ từ sở hữu|một|lời hứa
not|merely|desire|obtain|attributive marker|one|promise
not|only|desire|obtain|possessive particle|a|promise
Не просто бажання отримати обіцянку.
Không chỉ khao khát một lời hứa
不仅仅渴望得到的一个承诺
Not just a desire for a promise.
我 害怕 欺骗 也 害怕 寂寞
tôi|sợ|bị lừa|cũng|sợ|cô đơn
I|fear|deception|also|fear|loneliness
我|害怕|欺骗|也|害怕|寂寞
Я боюся обману і боюся самотності.
Tôi sợ bị lừa dối và cũng sợ sự cô đơn
我害怕欺骗也害怕寂寞
I fear deception and also fear loneliness.
更 害怕 我 的 心 会 渐渐 地 凋落
hơn|sợ hãi|tôi|từ sở hữu|trái tim|sẽ|dần dần|trạng từ|héo úa
more|afraid|my|attributive marker|heart|will|gradually|adverbial marker|wither
even|afraid|I|possessive particle|heart|will|gradually|adverbial particle|wither
Я більше боюся, що моє серце поступово в'янутиме.
Càng sợ rằng trái tim tôi sẽ dần dần héo tàn
更害怕我的心会渐渐地凋落
I fear even more that my heart will gradually wither.
爱情 不是 随便 许诺
tình yêu|không phải|tùy tiện|hứa hẹn
love|is not|casually|promise
爱情|不是|随便|许诺
Любов - це не обіцянка.
Tình yêu không phải là lời hứa tùy tiện
爱情不是随便许诺
Love is not a casual promise.
好 了 不想 再 说 了
tốt|trạng từ nhấn mạnh|không muốn|nói thêm|đã|
good|emphasis marker|don't want|again|say|emphasis marker
好|了|不想|再说|了|
Được rồi, không muốn nói nữa.
好了,不想再说了
Alright, I don't want to talk anymore.
男 :
male
Nam:
男:
Man:
有 什么样 的 情
có|loại gì|từ chỉ sở hữu|tình
have|what kind of|attributive marker|feelings
有|什么样|的|情
Có loại tình cảm nào?
有什么样的情
What kind of feelings are there?
有 什么样 的 爱
có|loại gì|từ chỉ sở hữu|tình yêu
have|what kind of|attributive marker|love
有|什么样|的|爱
Có loại tình yêu nào?
有什么样的爱
What kind of love is there?
用 什么样 的 爱
dùng|loại gì|trợ từ sở hữu|tình yêu
use|what kind of|attributive marker|love
用|什么样|的|爱
Dùng loại tình yêu nào
用什么样的爱
What kind of love
还 什么样 的 债
trả|loại gì|từ chỉ sở hữu|nợ
still|what kind of|attributive marker|debt
return|what kind of|possessive particle|debt
Còn loại nợ nào
还什么样的债
What kind of debt
我 知道 你 的 心里
tôi|biết|bạn|trợ từ sở hữu|trong lòng
I|know|you|attributive marker|heart/mind
I|know|you|possessive particle|heart
Tôi biết trong lòng bạn
我知道你的心里
I know in your heart
有些 想不开
một số|không thể buông bỏ
some|can't let go
some|can't let go
Có những điều không thể hiểu
有些想不开
There are some things you can't figure out
可是 我 的 心里
nhưng|tôi|từ sở hữu|trong lòng
but|my|attributive marker|in the heart
可是|我|的|心里
Nhưng trong lòng tôi
可是我的心里
But in my heart
满满的 全是 爱
đầy ắp|hoàn toàn là|tình yêu
full of|all are|love
full of|all is|love
đầy ắp toàn là tình yêu
满满的全是爱
is filled with love
你 回头 看看 我
bạn|quay lại|nhìn|tôi
you|turn around|take a look|me
你|回头|看看|我
Bạn hãy quay lại nhìn tôi
你回头看看我
You turn around and look at me
不要 再 沉默
đừng|nữa|im lặng
do not|again|silence
don't|again|silent
Đừng im lặng nữa
不要再沉默
Don't be silent anymore
你 说 到底 你 想
you|say|ultimately|you|want
Cuối cùng thì bạn muốn gì
你说到底你想
In the end, what do you want?
追求 个 什么 结果
theo đuổi|lượng từ|cái gì|kết quả
pursue|a|what|result
pursue|measure word|what|result
Bạn đang theo đuổi kết quả gì
追求个什么结果
What kind of result are you pursuing?
我 知道 你 在 躲
tôi|biết|bạn|đang|trốn
I|know|you|at|hide
我|知道|你|在|躲
Tôi biết bạn đang trốn tránh
我知道你在躲
I know you are hiding.
你 为什么 不 说
bạn|tại sao|không|nói
you|why|not|speak
你|为什么|不|说
Tại sao bạn không nói
你为什么不说
Why don't you say anything?
你 情愿 让 这样 的 思念
bạn|tình nguyện|cho phép|như vậy|từ chỉ sở hữu|nỗi nhớ
you|would rather|let|such|attributive marker|longing
你|情愿|让|这样|的|思念
Bạn sẵn lòng để nỗi nhớ như vậy
你情愿让这样的思念
You would rather let such longing
把 我 淹没
từ chỉ hành động|tôi|chìm đắm
emphasis marker|me|drown
把|我|淹没
nhấn chìm tôi
把我淹没
drown me
女 :
female
Nữ:
女:
Female:
你 说 到底 为什么
bạn|nói cho cùng|tại sao|
you|say|ultimately|why
你|说到底|为什么|
Bạn nói rốt cuộc là vì sao
你说到底为什么
In the end, why do you say that?
都 是 我 的 错
đều|là|tôi|của|lỗi
all|is|my|attributive marker|fault
all|is|I|possessive particle|fault
Đều là lỗi của tôi
都是我的错
It's all my fault
都 把 爱情 想得 太 美
đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp
all|make|love|think of|too|beautiful
all|particle|love|think|too|beautiful
Đều nghĩ tình yêu quá đẹp
都把爱情想得太美
We all imagined love too beautifully
现实 太 诱惑
thực tế|quá|cám dỗ
reality|too|temptation
reality|too|temptation
Thực tế quá cám dỗ
现实太诱惑
Reality is too tempting
到底 为什么
rốt cuộc|tại sao
in the end|why
到底|为什么
Rốt cuộc là tại sao
到底为什么
Why exactly?
让 你 更 难过
làm|bạn|hơn|buồn
make|you|more|sad
let|you|more|sad
Khiến bạn buồn hơn
让你更难过
Make you more sad
这样 爱 你 除了 安慰
như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi
this way|love|you|apart from|comfort
this way|love|you|besides|comfort
Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi ra
这样爱你除了安慰
This love for you, besides comforting
还 能 怎么 做
còn|có thể|làm thế nào|làm
still|can|how|do
still|can|how|do
Còn có thể làm gì khác
还能怎么做
What else can be done?
你 说 到底 为什么
bạn|nói cho cùng|tại sao|
you|say|ultimately|why
你|说到底|为什么|
Bạn nói rốt cuộc là vì sao
你说到底为什么
In the end, why do you say?
都 是 我 的 错
đều|là|tôi|của|lỗi
all|is|my|attributive marker|fault
all|is|I|possessive particle|fault
Đều là lỗi của tôi
都是我的错
It's all my fault.
都 把 爱情 想得 太 美
đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp
all|make|love|think of|too|beautiful
all|particle indicating the handling of an object|love|think|too|beautiful
Đều nghĩ tình yêu quá đẹp
都把爱情想得太美
We all imagined love too beautifully.
现实 太 诱惑
thực tế|quá|cám dỗ
reality|too|temptation
reality|too|temptation
Thực tế quá cám dỗ
现实太诱惑
Reality is too tempting.
到底 为什么
rốt cuộc|tại sao
in the end|why
到底|为什么
Rốt cuộc là tại sao
到底为什么
Why exactly?
让 你 更 难过
làm|bạn|hơn|buồn
make|you|more|sad
let|you|more|sad
Làm cho bạn buồn hơn
让你更难过
Make you more sad
这样 爱 你 除了 安慰
như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi
this way|love|you|apart from|comfort
this way|love|you|besides|comfort
Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi ra
这样爱你除了安慰
Loving you like this, besides comforting
还 能 怎么 做
còn|có thể|làm thế nào|làm
still|can|how|do
still|can|how|do
Còn có thể làm gì khác
还能怎么做
What else can I do?
SENT_CWT:9r5R65gX=3.98 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.91 SENT_CWT:9r5R65gX=3.79 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=5.18 SENT_CWT:AsVK4RNK=6.75 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=6.23
vi:9r5R65gX zh-cn:unknowd en:AsVK4RNK
openai.2025-02-07
ai_request(all=124 err=0.00%) translation(all=99 err=0.00%) cwt(all=422 err=0.00%)