×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.

image

Famous Chinese songs in Vietnam, 全是爱

全是 爱

男 :

如果 你 不 爱 我

就 把 我 的 心 还 我

你 用 爱 换 走 青春

我 还 留下 了 什么

如果 你 还 爱 我

就 什么 话 都 别 说

就 跟 我 一路 狂奔

就 不要 想 太多

痴情 不是 罪过

忘情 不是 洒脱

为 你 想 得 撕心裂肺

有 什么 结果

女 :

你 说 到底 为什么

都 是 我 的 错

都 把 爱情 想得 太 美

现实 太 诱惑

到底 为什么

让 你 更 难过

这样 爱 你 除了 安慰

还 能 怎么 做

男 :

如果 你 不 爱 我

就 把 我 的 心 还 我

你 用 爱 换 走 青春

我 还 留下 了 什么

如果 你 还 爱 我

就 什么 话 都 别 说

就 跟 我 一路 狂奔

就 不要 想 太多

痴情 不是 罪过

忘情 不是 洒脱

为 你 想 得 撕心裂肺

有 什么 结果

女 :

你 说 到底 为什么

都 是 我 的 错

都 把 爱情 想得 太 美

现实 太 诱惑

到底 为什么

让 你 更 难过

这样 爱 你 除了 安慰

还 能 怎么 做

男 :

寂寞 寂寞 是 谁 的 错

寂寞 让 你 变得 那么 脆弱

我们 不要 继续 再 这样 沉默

这段 感情 应当 要 保持 联络

我 不 想 不 问 是 什么 星座

这个 时代 为什么

那么 多 的 迷惑

寂寞 寂寞 就 变得 冷漠

这样 下去 我们 之间

还 能 有 什么

女 :

没错 是 我 那么 多的 冷漠

让 你 感觉 到 无比 的 失落

不过 一个 女人 的 心

不 仅仅 渴望 得到 的 一个 承诺

我 害怕 欺骗 也 害怕 寂寞

更 害怕 我 的 心 会 渐渐 地 凋落

爱情 不是 随便 许诺

好 了 不想 再 说 了

男 :

有 什么样 的 情

有 什么样 的 爱

用 什么样 的 爱

还 什么样 的 债

我 知道 你 的 心里

有些 想不开

可是 我 的 心里

满满的 全是 爱

你 回头 看看 我

不要 再 沉默

你 说 到底 你 想

追求 个 什么 结果

我 知道 你 在 躲

你 为什么 不 说

你 情愿 让 这样 的 思念

把 我 淹没

女 :

你 说 到底 为什么

都 是 我 的 错

都 把 爱情 想得 太 美

现实 太 诱惑

到底 为什么

让 你 更 难过

这样 爱 你 除了 安慰

还 能 怎么 做

你 说 到底 为什么

都 是 我 的 错

都 把 爱情 想得 太 美

现实 太 诱惑

到底 为什么

让 你 更 难过

这样 爱 你 除了 安慰

还 能 怎么 做

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

全是 爱 hoàn toàn là|tình yêu all are|love all is|love Es ist alles Liebe Todo es cuestión de amor. C'est une question d'amour. È tutto amore すべては愛 Все дело в любви. Allt handlar om kärlek. Це все про любов. Tất cả đều là tình yêu 全是 爱 All is love

男 : male Maschio: Nam: 男 : Man:

如果 你 不 爱 我 nếu|bạn|không|yêu|tôi if|you|not|love|me 如果|你|不|爱|我 Se non mi ami Якщо ти мене не любиш Nếu bạn không yêu tôi 如果 你 不 爱 我 If you don't love me

就 把 我 的 心 还 我 thì|từ chỉ hành động|tôi|từ sở hữu|trái tim|trả lại|tôi just|give|my|attributive marker|heart|return|me just|particle|I|possessive particle|heart|return|to me Ridatemi il mio cuore. Просто поверни мені моє серце. Thì hãy trả lại trái tim của tôi 就 把 我 的 心 还 我 Then return my heart to me

你 用 爱 换 走 青春 bạn|dùng|tình yêu|đổi|rời khỏi|tuổi trẻ you|use|love|exchange|walk away|youth 你|用|爱|换|走|青春 Hai barattato l'amore con la giovinezza. Ти проміняла кохання на молодість. Bạn dùng tình yêu để đổi lấy tuổi trẻ 你用爱换走青春 You exchanged love for youth

我 还 留下 了 什么 tôi|còn|để lại|trợ từ quá khứ|gì Moi|||| I|still|leave behind|emphasis marker|what I|still|leave behind|past tense marker|what Cos'altro mi sono lasciato alle spalle? Що ще я залишив після себе? Tôi còn lại điều gì? 我还留下了什么 What else have I left behind?

如果 你 还 爱 我 nếu|bạn|vẫn|yêu|tôi if|you|still|love|me 如果|你|还|爱|我 Se mi ami ancora. Nếu bạn còn yêu tôi 如果你还爱我 If you still love me

就 什么 话 都 别 说 thì|gì|lời|đều|đừng nói| just|anything|words|at all|don't|say just|what|words|at all|don't say| Non dire nulla. Просто нічого не кажи. Thì đừng nói gì cả 就什么话都别说 Then don't say anything at all

就 跟 我 一路 狂奔 ngay lập tức|cùng|tôi|suốt đường|chạy nhanh "Just"|||| just|with|me|all the way|run wildly just|with|I|all the way|running wildly Просто йди зі мною і біжи щодуху. Cứ cùng tôi chạy hết tốc độ 就跟我一路狂奔 Just run wildly with me

就 不要 想 太多 thì|đừng|suy nghĩ quá nhiều| just|don't|think|too much just|don't|think too much| Просто не думайте занадто багато. Đừng nghĩ quá nhiều 就不要想太多 Just don't think too much

痴情 不是 罪过 yêu cuồng nhiệt|không phải|tội lỗi infatuation|is not|sin 痴情|不是|罪过 Захоплення - це не гріх. Tình yêu mù quáng không phải là tội lỗi 痴情不是罪过 Being infatuated is not a sin

忘情 不是 洒脱 quên tình|không phải|thoải mái forgetful of feelings|is not|carefree forget feelings|is not|carefree Забудькуватість, а не спонтанність. Quên đi không phải là sự buông bỏ 忘情不是洒脱 Being forgetful is not being carefree

为 你 想 得 撕心裂肺 vì|bạn|nghĩ|trợ từ|xé lòng xé phổi for|you|think|emphasis marker|heart-wrenching 为了|你|想|得|撕心裂肺 Я так багато думав про тебе, що це розриває моє серце. Vì bạn mà tôi đau lòng đến xé ruột xé gan 为你想得撕心裂肺 I think it's heart-wrenching for you.

有 什么 结果 có|gì|kết quả have|what|result 有|什么|结果 Який результат? Có kết quả gì không 有什么结果 What is the result?

女 : female Жінка: Nữ: 女: Female:

你 说 到底 为什么 bạn|nói cho cùng|tại sao| you|say|ultimately|why 你|说到底|为什么| Ви, зрештою, чому? Bạn nói rốt cuộc là vì sao 你说到底为什么 In the end, why do you say that?

都 是 我 的 错 đều|là|tôi|của|lỗi all|is|my|attributive marker|fault all|is|I|possessive particle|fault Це все моя вина. Đều là lỗi của tôi 都是我的错 It's all my fault

都 把 爱情 想得 太 美 đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp all|make|love|think of|too|beautiful all|particle|love|think|too|beautiful Вони всі занадто багато думають про любов. Đều nghĩ tình yêu quá đẹp 都把爱情想得太美 We all imagined love too beautifully

现实 太 诱惑 thực tế|quá|cám dỗ reality|too|temptation reality|too|temptation Реальність занадто спокуслива. Thực tế quá cám dỗ 现实太诱惑 Reality is too tempting

到底 为什么 rốt cuộc|tại sao in the end|why 到底|为什么 Чому саме? Rốt cuộc là tại sao 到底为什么 Why exactly?

让 你 更 难过 làm|bạn|hơn|buồn make|you|more|sad let|you|more|sad Ускладнюйте собі життя. Làm cho bạn buồn hơn 让你更难过 Make you more sad

这样 爱 你 除了 安慰 như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi this way|love|you|apart from|comfort this way|love|you|besides|comfort Тож люблю тебе, окрім комфорту Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi 这样爱你除了安慰 This love for you, besides comfort

还 能 怎么 做 còn|có thể|làm thế nào|làm still|can|how|do still|can|how|do Що ще? Còn có thể làm gì khác 还能怎么做 What else can be done?

男 : male Чоловік: Nam: 男: Man:

如果 你 不 爱 我 nếu|bạn|không|yêu|tôi if|you|not|love|me 如果|你|不|爱|我 Nếu bạn không yêu tôi 如果你不爱我 If you don't love me

就 把 我 的 心 还 我 thì|từ chỉ hành động|tôi|từ sở hữu|trái tim|trả lại|tôi just|give|my|attributive marker|heart|return|me just|particle|I|possessive particle|heart|return|to me thì hãy trả lại trái tim của tôi 就把我的心还我 Then return my heart to me

你 用 爱 换 走 青春 bạn|dùng|tình yêu|đổi|rời khỏi|tuổi trẻ Tu||||| you|use|love|exchange|walk away|youth 你|用|爱|换|走|青春 Bạn đã dùng tình yêu để đổi lấy tuổi trẻ 你用爱换走青春 You exchanged love for my youth

我 还 留下 了 什么 tôi|còn|để lại|trợ từ quá khứ|gì I|still|leave behind|emphasis marker|what 我|还|留下|过去式标记|什么 Що ще я залишив після себе? Tôi còn lại điều gì? 我还留下了什么 What have I left behind?

如果 你 还 爱 我 nếu|bạn|vẫn|yêu|tôi if|you|still|love|me 如果|你|还|爱|我 Якщо ти все ще кохаєш мене. Nếu bạn vẫn yêu tôi 如果你还爱我 If you still love me

就 什么 话 都 别 说 thì|gì|lời|đều|đừng nói| just|anything|words|at all|don't|say just|what|words|at all|don't say| Просто нічого не кажи. thì đừng nói gì cả 就什么话都别说 Then don't say anything at all

就 跟 我 一路 狂奔 ngay lập tức|cùng|tôi|suốt đường|chạy nhanh just|with|me|all the way|run wildly just|with|I|all the way|running wildly chỉ cần cùng tôi chạy hết mình 就跟我一路狂奔 Just run wildly with me

就 不要 想 太多 thì|đừng|nghĩ quá nhiều| just|don't|think|too much just|don't|think too much| đừng nghĩ quá nhiều 就不要想太多 Just don't think too much

痴情 不是 罪过 yêu cuồng nhiệt|không phải|tội lỗi infatuation|is not|sin infatuation|is not|a crime Tình yêu mù quáng không phải là tội lỗi 痴情不是罪过 Infatuation is not a sin.

忘情 不是 洒脱 quên tình|không phải|thoải mái forgetful of feelings|is not|carefree forget feelings|is not|carefree Quên đi không phải là sự buông bỏ 忘情不是洒脱 Forgetting is not being carefree.

为 你 想 得 撕心裂肺 vì|bạn|nghĩ|trợ từ|xé lòng for|you|think|emphasis marker|heart-wrenching 为了|你|想|得|撕心裂肺 Vì em mà nghĩ đến đau lòng xé ruột 为你想得撕心裂肺 Thinking of you makes my heart ache.

有 什么 结果 có|gì|kết quả have|what|result 有|什么|结果 Có kết quả gì đây 有什么结果 What is the outcome?

女 : female Nữ: 女 : Female:

你 说 到底 为什么 bạn|nói cho cùng|tại sao| you|say|ultimately|why 你|说到底|为什么| Bạn nói rốt cuộc là tại sao 你说到底为什么 In the end, why do you say it’s all my fault?

都 是 我 的 错 đều|là|tôi|của|lỗi all|is|my|attributive marker|fault all|is|I|possessive particle|fault Tất cả đều là lỗi của tôi 都是我的错 It’s all my fault.

都 把 爱情 想得 太 美 đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp all|make|love|think of|too|beautiful all|particle indicating the handling of an object|love|think|too|beautiful Tất cả đều nghĩ tình yêu quá đẹp 都把爱情想得太美 We all think of love too beautifully.

现实 太 诱惑 thực tế|quá|cám dỗ reality|too|temptation reality|too|temptation Thực tế quá cám dỗ 现实太诱惑 Reality is too tempting

到底 为什么 rốt cuộc|tại sao in the end|why 到底|为什么 Rốt cuộc là tại sao 到底为什么 Why is it like this

让 你 更 难过 làm|bạn|hơn|buồn make|you|more|sad let|you|more|sad Làm cho bạn càng buồn hơn 让你更难过 Makes you even sadder

这样 爱 你 除了 安慰 như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi this way|love|you|apart from|comfort this way|love|you|besides|comfort Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi 这样爱你除了安慰 Loving you like this is just comfort

还 能 怎么 做 còn|có thể|làm thế nào|làm still|can|how|do still|can|how|do Còn có thể làm gì nữa 还能够怎么做 What else can be done?

男 : male Nam: 男: Man:

寂寞 寂寞 是 谁 的 错 lonely|loneliness|is|who|attributive marker|fault Самотність, самотність, хто в цьому винен? Cô đơn cô đơn là lỗi của ai 寂寞寂寞是谁的错 Loneliness, whose fault is it?

寂寞 让 你 变得 那么 脆弱 cô đơn|khiến|bạn|trở nên|thật|yếu đuối loneliness|make|you|become|so|fragile lonely|let|you|become|so|fragile Самотність робить тебе таким вразливим. Cô đơn khiến bạn trở nên yếu đuối như vậy 寂寞让你变得那么脆弱 Loneliness makes you so fragile.

我们 不要 继续 再 这样 沉默 chúng ta|đừng|tiếp tục|nữa|như vậy|im lặng we|do not|continue|again|like this|silence 我们|不要|继续|再|这样|沉默 Chúng ta đừng tiếp tục im lặng như vậy nữa 我们不要继续再这样沉默 We should not continue to be silent like this.

这段 感情 应当 要 保持 联络 đoạn này|tình cảm|nên|phải|giữ|liên lạc Cette||||| this|relationship|should|need|maintain|contact 这段|感情|应当|要|保持|联络 Mối quan hệ này nên giữ liên lạc 这段感情应当要保持联络 This relationship should maintain contact.

我 不 想 不 问 是 什么 星座 tôi|không muốn|không hỏi|là|gì|cung hoàng đạo|| I|not|want|not|ask|is|what|zodiac sign 我|不想|不问|是|什么|星座|| Tôi không muốn không hỏi là cung hoàng đạo gì 我不想不问是什么星座 I don't want to ask what zodiac sign it is.

这个 时代 为什么 cái này|thời đại|tại sao this|era|why this|era|why Thời đại này tại sao 这个时代为什么 Why in this era?

那么 多 的 迷惑 vậy|nhiều|trợ từ sở hữu|nhầm lẫn so|many|attributive marker|confusion so|many|possessive particle|confusion Vậy thì nhiều sự bối rối 那么多的迷惑 So much confusion

寂寞 寂寞 就 变得 冷漠 lonely|lonely|then|become|indifferent Cô đơn cô đơn trở nên lạnh lùng 寂寞寂寞就变得冷漠 Loneliness becomes indifference

这样 下去 我们 之间 như vậy|tiếp tục|chúng ta|giữa this way|continue|we|between this way|continue|we|between Tiếp tục như thế này giữa chúng ta 这样下去我们之间 If this continues between us

还 能 有 什么 còn|có thể|có|gì still|can|have|what still|can|have|what Còn có thể có gì nữa 还能有什么 What else can we have?

女 : female Nữ: 女 : Woman:

没错 是 我 那么 多的 冷漠 đúng vậy|là|tôi|vậy|nhiều|trợ từ sở hữu that's right|is|I|so|much|indifference correct|is|I|so|so much|indifference Так, це я, стільки байдужості. Đúng vậy, chính tôi, sự lạnh lùng đó 没错,是我那么多的冷漠 That's right, it's me, so much indifference

让 你 感觉 到 无比 的 失落 khiến|bạn|cảm thấy|đến|vô cùng|trợ từ sở hữu|thất vọng let|you|feel|to|incomparably|attributive marker|loss 让|你|感觉|到|无比|的|失落 Це змушує тебе відчувати себе таким загубленим. khiến bạn cảm thấy vô cùng thất vọng 让你感觉到无比的失落 Makes you feel an immense sense of loss

不过 一个 女人 的 心 nhưng|một|phụ nữ|của|trái tim but|one|woman|attributive marker|heart 不过|一个|女人|的|心 Але жіноче серце. Nhưng đó chỉ là trái tim của một người phụ nữ. 不过一个女人的心 But it's just a woman's heart

不 仅仅 渴望 得到 的 一个 承诺 không|chỉ|khao khát|nhận được|trợ từ sở hữu|một|lời hứa not|merely|desire|obtain|attributive marker|one|promise not|only|desire|obtain|possessive particle|a|promise Не просто бажання отримати обіцянку. Không chỉ khao khát một lời hứa 不仅仅渴望得到的一个承诺 Not just a desire for a promise.

我 害怕 欺骗 也 害怕 寂寞 tôi|sợ|bị lừa|cũng|sợ|cô đơn I|fear|deception|also|fear|loneliness 我|害怕|欺骗|也|害怕|寂寞 Я боюся обману і боюся самотності. Tôi sợ bị lừa dối và cũng sợ sự cô đơn 我害怕欺骗也害怕寂寞 I fear deception and also fear loneliness.

更 害怕 我 的 心 会 渐渐 地 凋落 hơn|sợ hãi|tôi|từ sở hữu|trái tim|sẽ|dần dần|trạng từ|héo úa more|afraid|my|attributive marker|heart|will|gradually|adverbial marker|wither even|afraid|I|possessive particle|heart|will|gradually|adverbial particle|wither Я більше боюся, що моє серце поступово в'янутиме. Càng sợ rằng trái tim tôi sẽ dần dần héo tàn 更害怕我的心会渐渐地凋落 I fear even more that my heart will gradually wither.

爱情 不是 随便 许诺 tình yêu|không phải|tùy tiện|hứa hẹn love|is not|casually|promise 爱情|不是|随便|许诺 Любов - це не обіцянка. Tình yêu không phải là lời hứa tùy tiện 爱情不是随便许诺 Love is not a casual promise.

好 了 不想 再 说 了 tốt|trạng từ nhấn mạnh|không muốn|nói thêm|đã| good|emphasis marker|don't want|again|say|emphasis marker 好|了|不想|再说|了| Được rồi, không muốn nói nữa. 好了,不想再说了 Alright, I don't want to talk anymore.

男 : male Nam: 男: Man:

有 什么样 的 情 có|loại gì|từ chỉ sở hữu|tình have|what kind of|attributive marker|feelings 有|什么样|的|情 Có loại tình cảm nào? 有什么样的情 What kind of feelings are there?

有 什么样 的 爱 có|loại gì|từ chỉ sở hữu|tình yêu have|what kind of|attributive marker|love 有|什么样|的|爱 Có loại tình yêu nào? 有什么样的爱 What kind of love is there?

用 什么样 的 爱 dùng|loại gì|trợ từ sở hữu|tình yêu use|what kind of|attributive marker|love 用|什么样|的|爱 Dùng loại tình yêu nào 用什么样的爱 What kind of love

还 什么样 的 债 trả|loại gì|từ chỉ sở hữu|nợ still|what kind of|attributive marker|debt return|what kind of|possessive particle|debt Còn loại nợ nào 还什么样的债 What kind of debt

我 知道 你 的 心里 tôi|biết|bạn|trợ từ sở hữu|trong lòng I|know|you|attributive marker|heart/mind I|know|you|possessive particle|heart Tôi biết trong lòng bạn 我知道你的心里 I know in your heart

有些 想不开 một số|không thể buông bỏ some|can't let go some|can't let go Có những điều không thể hiểu 有些想不开 There are some things you can't figure out

可是 我 的 心里 nhưng|tôi|từ sở hữu|trong lòng but|my|attributive marker|in the heart 可是|我|的|心里 Nhưng trong lòng tôi 可是我的心里 But in my heart

满满的 全是 爱 đầy ắp|hoàn toàn là|tình yêu full of|all are|love full of|all is|love đầy ắp toàn là tình yêu 满满的全是爱 is filled with love

你 回头 看看 我 bạn|quay lại|nhìn|tôi you|turn around|take a look|me 你|回头|看看|我 Bạn hãy quay lại nhìn tôi 你回头看看我 You turn around and look at me

不要 再 沉默 đừng|nữa|im lặng do not|again|silence don't|again|silent Đừng im lặng nữa 不要再沉默 Don't be silent anymore

你 说 到底 你 想 you|say|ultimately|you|want Cuối cùng thì bạn muốn gì 你说到底你想 In the end, what do you want?

追求 个 什么 结果 theo đuổi|lượng từ|cái gì|kết quả pursue|a|what|result pursue|measure word|what|result Bạn đang theo đuổi kết quả gì 追求个什么结果 What kind of result are you pursuing?

我 知道 你 在 躲 tôi|biết|bạn|đang|trốn I|know|you|at|hide 我|知道|你|在|躲 Tôi biết bạn đang trốn tránh 我知道你在躲 I know you are hiding.

你 为什么 不 说 bạn|tại sao|không|nói you|why|not|speak 你|为什么|不|说 Tại sao bạn không nói 你为什么不说 Why don't you say anything?

你 情愿 让 这样 的 思念 bạn|tình nguyện|cho phép|như vậy|từ chỉ sở hữu|nỗi nhớ you|would rather|let|such|attributive marker|longing 你|情愿|让|这样|的|思念 Bạn sẵn lòng để nỗi nhớ như vậy 你情愿让这样的思念 You would rather let such longing

把 我 淹没 từ chỉ hành động|tôi|chìm đắm emphasis marker|me|drown 把|我|淹没 nhấn chìm tôi 把我淹没 drown me

女 : female Nữ: 女: Female:

你 说 到底 为什么 bạn|nói cho cùng|tại sao| you|say|ultimately|why 你|说到底|为什么| Bạn nói rốt cuộc là vì sao 你说到底为什么 In the end, why do you say that?

都 是 我 的 错 đều|là|tôi|của|lỗi all|is|my|attributive marker|fault all|is|I|possessive particle|fault Đều là lỗi của tôi 都是我的错 It's all my fault

都 把 爱情 想得 太 美 đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp all|make|love|think of|too|beautiful all|particle|love|think|too|beautiful Đều nghĩ tình yêu quá đẹp 都把爱情想得太美 We all imagined love too beautifully

现实 太 诱惑 thực tế|quá|cám dỗ reality|too|temptation reality|too|temptation Thực tế quá cám dỗ 现实太诱惑 Reality is too tempting

到底 为什么 rốt cuộc|tại sao in the end|why 到底|为什么 Rốt cuộc là tại sao 到底为什么 Why exactly?

让 你 更 难过 làm|bạn|hơn|buồn make|you|more|sad let|you|more|sad Khiến bạn buồn hơn 让你更难过 Make you more sad

这样 爱 你 除了 安慰 như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi this way|love|you|apart from|comfort this way|love|you|besides|comfort Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi ra 这样爱你除了安慰 This love for you, besides comforting

还 能 怎么 做 còn|có thể|làm thế nào|làm still|can|how|do still|can|how|do Còn có thể làm gì khác 还能怎么做 What else can be done?

你 说 到底 为什么 bạn|nói cho cùng|tại sao| you|say|ultimately|why 你|说到底|为什么| Bạn nói rốt cuộc là vì sao 你说到底为什么 In the end, why do you say?

都 是 我 的 错 đều|là|tôi|của|lỗi all|is|my|attributive marker|fault all|is|I|possessive particle|fault Đều là lỗi của tôi 都是我的错 It's all my fault.

都 把 爱情 想得 太 美 đều|từ chỉ hành động|tình yêu|nghĩ rằng|quá|đẹp all|make|love|think of|too|beautiful all|particle indicating the handling of an object|love|think|too|beautiful Đều nghĩ tình yêu quá đẹp 都把爱情想得太美 We all imagined love too beautifully.

现实 太 诱惑 thực tế|quá|cám dỗ reality|too|temptation reality|too|temptation Thực tế quá cám dỗ 现实太诱惑 Reality is too tempting.

到底 为什么 rốt cuộc|tại sao in the end|why 到底|为什么 Rốt cuộc là tại sao 到底为什么 Why exactly?

让 你 更 难过 làm|bạn|hơn|buồn make|you|more|sad let|you|more|sad Làm cho bạn buồn hơn 让你更难过 Make you more sad

这样 爱 你 除了 安慰 như vậy|yêu|bạn|ngoài ra|an ủi this way|love|you|apart from|comfort this way|love|you|besides|comfort Yêu bạn như vậy ngoài việc an ủi ra 这样爱你除了安慰 Loving you like this, besides comforting

还 能 怎么 做 còn|có thể|làm thế nào|làm still|can|how|do still|can|how|do Còn có thể làm gì khác 还能怎么做 What else can I do?

SENT_CWT:9r5R65gX=3.98 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.91 SENT_CWT:9r5R65gX=3.79 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=5.18 SENT_CWT:AsVK4RNK=6.75 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=6.23 vi:9r5R65gX zh-cn:unknowd en:AsVK4RNK openai.2025-02-07 ai_request(all=124 err=0.00%) translation(all=99 err=0.00%) cwt(all=422 err=0.00%)