你 的 答案
you|attributive marker|answer
bạn|trợ từ sở hữu|câu trả lời
Ihre Antwort
あなたの答えだ。
Ваш ответ.
Your answer
Câu trả lời của bạn
也许 世界 就 这样
maybe|world|just|like this
có thể|thế giới|thì|như vậy
Maybe the world is like this
Có thể thế giới là như vậy
我 也 还 在 路上
I|also|still|on|the road
tôi|cũng|vẫn|đang|trên đường
I am still on the way
Tôi cũng vẫn đang trên đường
没有 人 能 诉说
no|person|can|tell
không có|người|có thể|kể lại
No one can tell
Không ai có thể kể lại
也许 我 只能 沉默
maybe|I|can only|remain silent
có thể|tôi|chỉ có thể|im lặng
Maybe I can only remain silent.
Có lẽ tôi chỉ có thể im lặng
眼泪 湿润 眼眶
tears|moisten|eye sockets
nước mắt|ẩm ướt|hốc mắt
Tears moisten my eyes.
Nước mắt ướt đẫm hốc mắt
可 又 不甘 懦弱
but|also|unwilling|weak
nhưng|lại|không cam chịu|yếu đuối
But I am unwilling to be weak.
Nhưng lại không cam lòng yếu đuối
低著头 期待 白昼
with head down|expect|daytime
cúi đầu|mong đợi|ban ngày
Lowering my head, I look forward to the daylight.
Cúi đầu mong chờ ban ngày
接受 所有 的 嘲讽
accept|all|attributive marker|ridicule
chấp nhận|tất cả|từ chỉ sở hữu|chế nhạo
Accept all the ridicule
Chấp nhận tất cả sự chế nhạo
向 著 风 拥抱 彩虹
towards|with|wind|embrace|rainbow
hướng tới|đến|gió|ôm|cầu vồng
Embrace the rainbow towards the wind
Hướng về gió ôm lấy cầu vồng
勇敢 的 向前 走
brave|attributive marker|forward|walk
dũng cảm|từ chỉ sở hữu|tiến về phía trước|đi
Bravely move forward
Dũng cảm bước về phía trước
黎明 的 那 道 光 会 越过 黑暗
dawn|attributive marker|that|beam|light|will|cross|darkness
bình minh|của|cái đó|con đường|ánh sáng|sẽ|vượt qua|bóng tối
The light of dawn will cross the darkness
Ánh sáng của bình minh sẽ vượt qua bóng tối
打破 一切 恐惧 我 能 找到 答案
break|all|fear|I|can|find|answer
phá vỡ|mọi thứ|nỗi sợ hãi|tôi|có thể|tìm thấy|câu trả lời
Break all fears, I can find the answer.
Phá vỡ mọi nỗi sợ hãi, tôi có thể tìm thấy câu trả lời.
哪怕 要 逆著 光 就 驱散 黑暗
even if|need to|against|with|light|then|disperse
ngay cả|phải|ngược lại|ánh sáng|thì|xua tan|bóng tối
Even if I have to go against the light, I will dispel the darkness.
Dù phải đi ngược ánh sáng, cũng sẽ xua tan bóng tối.
丢弃 所有 的 负担 不再 孤单
discard|all|attributive marker|burden|no longer|lonely
bỏ|tất cả|trợ từ sở hữu|gánh nặng|không còn|cô đơn
Discard all burdens, no longer alone.
Vứt bỏ mọi gánh nặng, không còn cô đơn.
不再 孤单
no longer|lonely
không còn|cô đơn
No longer alone.
Không còn cô đơn.
也许 世界 就 这样
maybe|world|just|like this
có thể|thế giới|thì|như vậy
Maybe the world is like this
Có thể thế giới là như vậy
我 也 还 在 路上
I|also|still|on|the road
tôi|cũng|vẫn|đang|trên đường
I am still on the road
Tôi vẫn đang trên đường
没有 人 能 诉说
no|person|can|tell
không có|người|có thể|kể lại
No one can tell
Không ai có thể nói ra
也许 我 只能 沉默
maybe|I|can only|be silent
có thể|tôi|chỉ có thể|im lặng
Maybe I can only remain silent
Có thể tôi chỉ có thể im lặng
眼泪 湿润 眼眶
tears|moisten|eye sockets
nước mắt|ẩm ướt|hốc mắt
Tears moisten the eyes.
Nước mắt ướt đẫm hốc mắt
可 又 不甘 懦弱
but|also|unwilling|weak
nhưng|lại|không cam lòng|yếu đuối
But I am unwilling to be weak.
Nhưng lại không cam lòng yếu đuối
低著头 期待 白昼
with head down|expect|daytime
cúi đầu|mong đợi|ban ngày
Lowering my head, I await the daylight.
Cúi đầu mong chờ ban ngày
接受 所有 的 嘲讽
accept|all|attributive marker|ridicule
chấp nhận|tất cả|từ chỉ sở hữu|chế nhạo
I accept all the ridicule.
Chấp nhận tất cả sự chế giễu
向 著 风 拥抱 彩虹
towards|with|wind|embrace|rainbow
hướng tới|đến|gió|ôm|cầu vồng
Embrace the rainbow towards the wind
Hướng về gió ôm lấy cầu vồng
勇敢 的 向前 走
brave|attributive marker|forward|walk
dũng cảm|từ chỉ sở hữu|tiến về phía trước|đi
Bravely move forward
Dũng cảm bước về phía trước
黎明 的 那 道 光 会 越过 黑暗
dawn|attributive marker|that|beam|light|will|cross|darkness
bình minh|của|cái đó|con đường|ánh sáng|sẽ|vượt qua|bóng tối
The light of dawn will cross the darkness
Ánh sáng của bình minh sẽ vượt qua bóng tối
打破 一切 恐惧 我 能 找到 答案
break|all|fear|I|can|find|answer
phá vỡ|mọi thứ|nỗi sợ hãi|tôi|có thể|tìm thấy|câu trả lời
Break all fears, I can find the answer
Phá vỡ mọi nỗi sợ hãi, tôi có thể tìm thấy câu trả lời
哪怕 要 逆著 光 就 驱散 黑暗
even if|need to|against|with|light|then|disperse
ngay cả|phải|ngược lại|ánh sáng|thì|xua tan|bóng tối
Even if I have to go against the light, I will dispel the darkness.
Dù phải ngược ánh sáng cũng xua tan bóng tối
丢弃 所有 的 负担 不再 孤单
discard|all|attributive marker|burden|no longer|lonely
bỏ|tất cả|trợ từ sở hữu|gánh nặng|không còn|cô đơn
I will cast aside all burdens and no longer be alone.
Vứt bỏ mọi gánh nặng không còn cô đơn
不再 孤单
no longer|lonely
không còn|cô đơn
No longer alone.
Không còn cô đơn
黎明 的 那 道 光 会 越过 黑暗
dawn|attributive marker|that|beam|light|will|cross|darkness
bình minh|của|cái đó|con đường|ánh sáng|sẽ|vượt qua|bóng tối
The light of dawn will cross over the darkness.
Ánh sáng của bình minh sẽ vượt qua bóng tối
打破 一切 恐惧 我 能 找到 答案
break|all|fear|I|can|find|answer
phá vỡ|mọi thứ|nỗi sợ hãi|tôi|có thể|tìm thấy|câu trả lời
Break all fears, I can find the answer.
Phá vỡ mọi nỗi sợ hãi, tôi có thể tìm thấy câu trả lời.
哪怕 要 逆著 光 就 驱散 黑暗
even if|need|against|with|light|then|disperse
ngay cả|phải|ngược lại|ánh sáng|thì|xua tan|bóng tối
Even if I have to go against the light, I will dispel the darkness.
Dù phải đi ngược ánh sáng cũng sẽ xua tan bóng tối.
有 一万种 的 力量 淹没 孤单
have|ten thousand kinds|attributive marker|strength|drown|loneliness
có|mười ngàn loại|trợ từ sở hữu|sức mạnh|nhấn chìm|cô đơn
There are ten thousand kinds of strength to drown out loneliness.
Có hàng vạn sức mạnh để ngập tràn sự cô đơn.
不再 孤单
no longer|lonely
không còn|cô đơn
No longer lonely.
Không còn cô đơn nữa.
也许 世界 就 这样
maybe|world|just|like this
có thể|thế giới|thì|như vậy
Maybe the world is like this
Có lẽ thế giới là như vậy
我 也 还 在 路上
I|also|still|on|the road
tôi|cũng|vẫn|đang|trên đường
I am still on the road
Tôi vẫn đang trên đường
没有 人 能 诉说
no|person|can|tell
không có|người|có thể|kể lại
No one can tell
Không ai có thể nói ra
也许 我 只能 沉默
maybe|I|can only|be silent
có thể|tôi|chỉ có thể|im lặng
Maybe I can only remain silent
Có lẽ tôi chỉ có thể im lặng
眼泪 湿润 眼眶
tears|moisten|eye sockets
nước mắt|ẩm ướt|hốc mắt
Tears moisten the eyes.
Nước mắt ướt đẫm hốc mắt
可 又 不甘 懦弱
but|also|unwilling|weak
nhưng|lại|không cam lòng|yếu đuối
But I am unwilling to be weak.
Nhưng lại không cam lòng yếu đuối
SENT_CWT:AsVK4RNK=3.24 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.56 SENT_CWT:9r5R65gX=4.24 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=3.64
en:AsVK4RNK vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=53 err=0.00%) translation(all=42 err=0.00%) cwt(all=197 err=0.00%)